Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.99
0.99
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
0.80
0.80
1
1.73
1.73
X
3.60
3.60
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.80
0.80
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Dukla Banska Bystrica
Phút
Michalovce
Martin Rymarenko 1 - 0
Kiến tạo: Dominik Veselovsky
Kiến tạo: Dominik Veselovsky
9'
17'
Franck Bahi
45'
Matus Marcin Goal Disallowed
52'
Enzo Mauro Arevalo Acosta
Tomas Malec
56'
61'
Eduvie Ikoba
65'
Stanislav Danko
Ra sân: Yushi Shimamura
Ra sân: Yushi Shimamura
65'
Igor Zofcak
Ra sân: Enzo Mauro Arevalo Acosta
Ra sân: Enzo Mauro Arevalo Acosta
65'
Erik Pacinda
Ra sân: Eduvie Ikoba
Ra sân: Eduvie Ikoba
Timotej Zahumensky
72'
Marian Pisoja
Ra sân: Nicolas Sikula
Ra sân: Nicolas Sikula
74'
Bernard Petrak
Ra sân: Dominik Veselovsky
Ra sân: Dominik Veselovsky
74'
Tibor Slebodnik
Ra sân: Tomas Malec
Ra sân: Tomas Malec
81'
85'
Adam Zulevic
Ra sân: Abdul Zubairu
Ra sân: Abdul Zubairu
Adam Hanes
Ra sân: Martin Rymarenko
Ra sân: Martin Rymarenko
89'
90'
Alexandros Kyziridis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dukla Banska Bystrica
Michalovce
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
10
22
Sút Phạt
20
38%
Kiểm soát bóng
62%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
318
Số đường chuyền
511
13
Phạm lỗi
23
4
Việt vị
2
5
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
9
5
Thử thách
7
101
Pha tấn công
120
36
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Dukla Banska Bystrica
3-4-3
Michalovce
4-1-2-3
36
Trnovsky
41
Willweber
21
Migala
25
Mensah
44
Zahumensky
10
Luptak
88
Hlinka
13
Sikula
11
Rymarenko
29
Malec
20
Veselovsky
31
Sahinovic
3
Taraduda
26
Dzotsenidze
5
Volanakis
12
Bahi
8
Shimamura
4
Zubairu
29
Acosta
9
Marcin
91
Ikoba
89
Kyziridis
Đội hình dự bị
Dukla Banska Bystrica
Adam Brenkus
23
Boris Godal
33
Adam Hanes
16
Oliver Klimpl
26
Bernard Petrak
3
Marian Pisoja
28
Jakub Povazanec
7
Ivan Rehak
1
Tibor Slebodnik
9
Michalovce
51
Stanislav Danko
1
Patrik Lukac
55
Artur Musak
11
Erik Pacinda
21
Samuel Ramos
2
Lukas Simko
93
Gino van Kessel
10
Igor Zofcak
97
Adam Zulevic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
6.33
56.33%
Kiểm soát bóng
44.67%
7.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dukla Banska Bystrica (13trận)
Chủ
Khách
Michalovce (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
3