Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.84
0.84
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
1.95
1.95
X
3.60
3.60
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Dunajska Streda
Phút
MSK Zilina
9'
0 - 1 Adrian Kapralik
Kiến tạo: Mario Sauer
Kiến tạo: Mario Sauer
23'
0 - 2 Jan Minarik
Kiến tạo: Miroslav Kacer
Kiến tạo: Miroslav Kacer
50'
Samuel Gidi
Ra sân: Miroslav Kacer
Ra sân: Miroslav Kacer
Alejandro Mendez Garcia
51'
61'
James Ndjeungoue
Romaric Yapi
Ra sân: Alejandro Mendez Garcia
Ra sân: Alejandro Mendez Garcia
68'
Levente Bosze
Ra sân: Christian Herc
Ra sân: Christian Herc
68'
70'
0 - 3 David Duris
Kiến tạo: Mario Sauer
Kiến tạo: Mario Sauer
71'
Samuel Kopasek
Ra sân: Kristian Bari
Ra sân: Kristian Bari
71'
Eric Bille
Ra sân: Patrik Ilko
Ra sân: Patrik Ilko
Jan Bernat
Ra sân: Ammar Ramadan
Ra sân: Ammar Ramadan
71'
Mateus Brunetti
73'
82'
Samuel Kopasek
85'
Timotej Hranica
Ra sân: David Duris
Ra sân: David Duris
86'
Denis Alijagic
Ra sân: Adrian Kapralik
Ra sân: Adrian Kapralik
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dunajska Streda
MSK Zilina
10
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
377
Số đường chuyền
329
14
Phạm lỗi
16
1
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
22
11
Đánh chặn
12
8
Thử thách
7
103
Pha tấn công
68
78
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Dunajska Streda
4-3-3
MSK Zilina
3-4-3
41
Popovic
18
Garcia
16
Brunetti
33
Kacharaba
21
Csinger
6
Bajo
24
Herc
27
Vitalis
17
Andzouana
46
Trusa
10
Ramadan
30
Belko
23
Minarik
15
Hubocan
17
Ndjeungoue
2
Pekarik
66
Kacer
37
Sauer
20
Bari
10
Kapralik
16
Ilko
29
Duris
Đội hình dự bị
Dunajska Streda
Ladislav Almasi
99
Fortune Akpan Bassey
14
Jan Bernat
7
Levente Bosze
13
Leandro Filipe de Almeida Dornelles
1
Pablo Ortiz
26
Akos Szendrei
22
Mate Tuboly
68
Romaric Yapi
91
MSK Zilina
9
Denis Alijagic
22
Samuel Belanik
14
Eric Bille
11
Samuel Gidi
21
Timotej Hranica
19
Samuel Kopasek
18
Andrej Stojchevski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5
55%
Kiểm soát bóng
57.33%
7.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dunajska Streda (13trận)
Chủ
Khách
MSK Zilina (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
4
0
5