Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.89
0.89
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.80
0.80
1
2.60
2.60
X
3.50
3.50
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.01
1.01
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Dundalk
Phút
Bohemians
26'
Jevon Mills
27'
Dawson Devoy
35'
James Akintunde
Ra sân: Alex Greive
Ra sân: Alex Greive
39'
Byrne Cian
Paul Doyle
45'
Ryan O'Kane
Ra sân: Dan Pike
Ra sân: Dan Pike
46'
58'
0 - 1 Dawson Devoy
Dara Keane
Ra sân: Paul Doyle
Ra sân: Paul Doyle
59'
Sean Keogh
69'
Jad Hakiki
Ra sân: Sean Keogh
Ra sân: Sean Keogh
73'
75'
Archie Meekison
Ra sân: Daniel Grant
Ra sân: Daniel Grant
75'
James Clarke
Ra sân: Ross Tierney
Ra sân: Ross Tierney
Eoin Kenny
Ra sân: Aodh Dervin
Ra sân: Aodh Dervin
79'
80'
Jake Carroll
Ra sân: Jevon Mills
Ra sân: Jevon Mills
84'
0 - 2 John Mountney(OW)
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dundalk
Bohemians
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
16
3
Cản sút
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
342
Số đường chuyền
361
64%
Chuyền chính xác
74%
11
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
3
26
Ném biên
19
12
Thử thách
4
35
Long pass
34
94
Pha tấn công
103
41
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Dundalk
4-5-1
Bohemians
4-4-2
1
Munro
36
Pike
26
Keogh
15
Animasahun
4
Boyle
21
Doyle
39
Dervin
23
Mountney
8
Benson
7
Horgan
9
Gullan
99
Chorazka
2
Smith
38
Mills
24
Cian
3
Kirk
26
Tierney
8
Rooney
10
Devoy
17
Mcdonnell
21
Greive
12
Grant
Đội hình dự bị
Dundalk
Bobby Faulkner
28
Felix Goddard
16
Jad Hakiki
40
Dara Keane
17
Eoin Kenny
24
Robert Mahon
10
Scott McGill
27
Ryan O'Kane
11
Koen Oostenbrink
6
Bohemians
11
James Akintunde
33
Jake Carroll
15
James Clarke
7
Declan McDaid
18
Brian McManus
23
Archie Meekison
19
Martin Miller
9
Filip Piszczek
1
James Talbot
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
1.33
49.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
10.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundalk (39trận)
Chủ
Khách
Bohemians (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
2
3
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
6
1
3
4
HT-B/FT-H
0
2
2
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
3
3
HT-B/FT-B
4
2
5
4