Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.84
0.84
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.81
0.81
1
4.50
4.50
X
3.40
3.40
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Dundalk
Phút
Derry City
James Gullan
18'
Hayden Muller
56'
Ryan O'Kane
Ra sân: Samuel Durrant
Ra sân: Samuel Durrant
58'
78'
Ronan Boyce
Ra sân: Cameron Dummigan
Ra sân: Cameron Dummigan
Eoin Kenny
Ra sân: Cameron Elliott
Ra sân: Cameron Elliott
78'
78'
Daniel Kelly
Ra sân: Sadou Diallo
Ra sân: Sadou Diallo
78'
Ben Doherty
Ra sân: Ciaran Coll
Ra sân: Ciaran Coll
78'
Patrick McEleney
Ra sân: Paul McMullan
Ra sân: Paul McMullan
87'
Daniel Mullen
Ra sân: Michael Duffy
Ra sân: Michael Duffy
88'
Patrick Hoban
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dundalk
Derry City
5
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
12
42%
Kiểm soát bóng
58%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
336
Số đường chuyền
466
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
5
4
Thử thách
6
81
Pha tấn công
112
31
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Dundalk
5-3-2
Derry City
3-5-2
1
Munro
16
Muller
13
Johnson
4
Boyle
2
Davies
30
Bradshaw
22
Durrant
21
Doyle
7
Horgan
14
Elliott
9
Gullan
1
Maher
16
McEleney
3
Coll
6
Connolly
15
Diallo
7
Duffy
28
OReilly
12
McMullan
23
Dummigan
9
Hoban
8
Patching
Đội hình dự bị
Dundalk
Mayowa Animasahun
15
Samuel Case
33
Eoin Kenny
24
Sean Keogh
28
Sean Molloy
25
Luke Mulligan
20
Ryan O'Kane
11
Jamie Walker
3
Derry City
2
Ronan Boyce
14
Ben Doherty
4
Ciaron Harkin
27
Daniel Kelly
10
Patrick McEleney
17
Cameron McJannett
21
Daniel Mullen
32
Sean Patton
26
Ryan T.
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
5
49.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
10.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundalk (39trận)
Chủ
Khách
Derry City (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
3
HT-H/FT-T
2
4
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
6
1
1
7
HT-B/FT-H
0
2
5
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
4
HT-B/FT-B
4
2
0
4