Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.03
1.03
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.07
1.07
1
3.40
3.40
X
3.45
3.45
2
2.03
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
0.75
0.63
0.63
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Dundee United
Phút
Hibernian
Aziz Behich 1 - 0
Kiến tạo: Dylan Levitt
Kiến tạo: Dylan Levitt
11'
Ryan Edwards
39'
Kieran Ewan Freeman
45'
45'
Marijan Cabraja
46'
Harry McKirdy
Ra sân: Thody Elie Youan
Ra sân: Thody Elie Youan
46'
Ewan Henderson
Ra sân: Nohan Kenneh
Ra sân: Nohan Kenneh
Ian Harkes
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
69'
Craig Sibbald
69'
Tony Watt
73'
77'
William Fish
Ra sân: Christopher Cadden
Ra sân: Christopher Cadden
77'
Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Marijan Cabraja
Ra sân: Marijan Cabraja
Sadat Anaku
Ra sân: Glenn Middleton
Ra sân: Glenn Middleton
77'
88'
Paul Hanlon
89'
Kyle Magennis
Ra sân: Josh Campbell
Ra sân: Josh Campbell
Sadat Anaku
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dundee United
Hibernian
5
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
5
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
10
7
Cản sút
1
15
Sút Phạt
13
36%
Kiểm soát bóng
64%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
257
Số đường chuyền
459
67%
Chuyền chính xác
79%
11
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
37
Đánh đầu
38
17
Đánh đầu thành công
22
7
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
3
19
Ném biên
36
19
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
79
Pha tấn công
114
44
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Dundee United
3-4-2-1
Hibernian
4-1-4-1
13
Eriksson
3
McMann
12
Edwards
2
Smith
16
Behich
19
Levitt
14
Sibbald
22
Freeman
15
Middleton
18
McGrath
32
Watt
1
Marshall
12
Cadden
5
Porteous
4
Hanlon
3
Cabraja
6
Kenneh
77
Boyle
11
Newell
32
Campbell
23
Youan
99
Kukharevych
Đội hình dự bị
Dundee United
Mark Birighitti
1
Sadat Anaku
20
Miller Thomson
39
Ian Harkes
23
Ilmari Niskanen
7
Archie Meekison
17
Ross Graham
6
Mathew Anim Cudjoe
28
Peter Pawlett
8
Hibernian
22
Harry McKirdy
16
Lewis Stevenson
24
Darren McGregor
7
Kyle Magennis
18
Ewan Henderson
20
Elias Hoff Melkersen
25
William Fish
10
Jair Veiga Vieira Tavares
13
Ryan Schofield
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
7.33
3.33
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee United (13trận)
Chủ
Khách
Hibernian (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
2
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1