Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.94
0.94
-1.5
0.94
0.94
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
8.90
8.90
X
4.90
4.90
2
1.31
1.31
Hiệp 1
+0.5
1.19
1.19
-0.5
0.76
0.76
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Dundee
Phút
Glasgow Rangers
Christie Elliot 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Marshall
Kiến tạo: Jordan Marshall
6'
Jordan McGhee
40'
Paul McMullan
41'
Christie Elliot
45'
46'
Joe Aribo
Ra sân: Scott Arfield
Ra sân: Scott Arfield
46'
Fashion Sakala
Ra sân: Filip Helander
Ra sân: Filip Helander
Max Anderson
Ra sân: Paul McGowan
Ra sân: Paul McGowan
53'
56'
James Sands
64'
1 - 1 Aaron Ramsey
64'
Kemar Roofe
Ra sân: James Sands
Ra sân: James Sands
Niall McGinn
Ra sân: Zak Rudden
Ra sân: Zak Rudden
72'
Luke McCowan
Ra sân: Declan McDaid
Ra sân: Declan McDaid
83'
84'
Glen Kamara
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
86'
1 - 2 Connor Goldson
87'
Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dundee
Glasgow Rangers
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng cầu môn
8
1
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
4
15
Sút Phạt
15
25%
Kiểm soát bóng
75%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
202
Số đường chuyền
596
52%
Chuyền chính xác
81%
17
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
4
43
Đánh đầu
43
18
Đánh đầu thành công
25
6
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
5
22
Ném biên
31
17
Cản phá thành công
6
13
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
77
Pha tấn công
116
26
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Dundee
5-4-1
Glasgow Rangers
4-2-3-1
21
Lawlor
3
Marshall
5
Sweeney
6
McGhee
2
Kerr
16
Elliot
11
McDaid
10
McGowan
8
Byrne
18
McMullan
20
Rudden
1
McGregor
2
Tavernier
6
Goldson
5
Helander
3
Ughelumba
19
Sands
4
Lundstram
16
Ramsey
37
Arfield
14
Kent
20
Avilez
Đội hình dự bị
Dundee
Zeno Ibsen Rossi
35
Finlay Robertson
19
Josh Mulligan
15
Harry Sharp
30
Niall McGinn
77
Vontae Daley-Campbell
22
Luke McCowan
17
Max Anderson
24
Glasgow Rangers
26
Leon Aderemi Balogun
9
Amad Diallo Traore
8
Ryan Jack
17
Joe Aribo
30
Fashion Sakala
31
Borna Barisic
33
Jon McLaughlin
18
Glen Kamara
25
Kemar Roofe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
45.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
6.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee (13trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2