Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.86
0.86
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.49
2.49
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Dynamo Dresden
Phút
Jahn Regensburg
Christoph Daferner 1 - 0
Kiến tạo: Diawusie Agyemang
Kiến tạo: Diawusie Agyemang
73'
Oliver Batista Meier
Ra sân: Patrick Weihrauch
Ra sân: Patrick Weihrauch
74'
80'
Joel Zwarts
Ra sân: Max Besuschkow
Ra sân: Max Besuschkow
80'
Aygun Yildirim
Ra sân: Nicklas Shipnoski
Ra sân: Nicklas Shipnoski
80'
Charalampos Makridis
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Vaclav Drchal
Ra sân: Christoph Daferner
Ra sân: Christoph Daferner
82'
Yannick Stark
Ra sân: Michael Akoto
Ra sân: Michael Akoto
82'
Morris Schroter
Ra sân: Diawusie Agyemang
Ra sân: Diawusie Agyemang
86'
88'
1 - 1 Andreas Albers
Kiến tạo: Benedikt Gimber
Kiến tạo: Benedikt Gimber
89'
Jan Elvedi
Ra sân: Carlo Boukhalfa
Ra sân: Carlo Boukhalfa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Dresden
Jahn Regensburg
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
11
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
385
Số đường chuyền
358
70%
Chuyền chính xác
68%
15
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
58
Đánh đầu
58
26
Đánh đầu thành công
32
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
26
14
Đánh chặn
6
28
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
26
5
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
139
Pha tấn công
116
47
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Dynamo Dresden
3-4-1-2
Jahn Regensburg
4-2-2-2
1
Broll
15
Lowe
4
Knipping
21
Sollbauer
2
Giorbelidze
28
Will
3
Akoto
11
Agyemang
10
Weihrauch
33
Daferner
35
Konigsdorffer
21
Kirschbaum
6
Saller
23
Breitkreuz
24
Kennedy
13
Wekesser
5
Gimber
7
Besuschkow
4
Beste
9
Shipnoski
19
Albers
22
Boukhalfa
Đội hình dự bị
Dynamo Dresden
Morris Schroter
17
Justin Leonard Lowe
34
Yannick Stark
5
Marius Liesegang
31
Vaclav Drchal
27
Heinz Mörschel
8
Oliver Batista Meier
37
Brandon Borello
25
Julius Kade
30
Jahn Regensburg
14
David Otto
27
Joel Zwarts
28
Sebastian Nachreiner
26
Charalampos Makridis
30
Kevin Kunz
33
Jan Elvedi
8
Aygun Yildirim
11
Konrad Faber
10
Kaan Caliskaner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
2
7
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
57%
Kiểm soát bóng
36%
10.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Dresden (10trận)
Chủ
Khách
Jahn Regensburg (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0