Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.94
1.94
X
3.15
3.15
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Dynamo Dresden
Phút
Kaiserslautern
Oliver Batista Meier
Ra sân: Yannick Stark
Ra sân: Yannick Stark
30'
Robin Tim Becker
39'
Panagiotis Vlachodimos
Ra sân: Diawusie Agyemang
Ra sân: Diawusie Agyemang
46'
60'
0 - 1 Daniel Hanslik
Kiến tạo: Mike Wunderlich
Kiến tạo: Mike Wunderlich
66'
Daniel Hanslik
Brandon Borello
Ra sân: Patrick Weihrauch
Ra sân: Patrick Weihrauch
68'
69'
Kenny Prince Redondo
Ra sân: Mike Wunderlich
Ra sân: Mike Wunderlich
69'
Dominik Schad
Ra sân: Hendrick Zuck
Ra sân: Hendrick Zuck
71'
Hikmet Ciftci
72'
Julian Niehues
Ra sân: Hikmet Ciftci
Ra sân: Hikmet Ciftci
Oliver Batista Meier
75'
77'
Boris Tomiak
Vaclav Drchal
Ra sân: Robin Tim Becker
Ra sân: Robin Tim Becker
80'
Ransford Yeboah Konigsdorffer
83'
88'
Simon Stehle
Ra sân: Daniel Hanslik
Ra sân: Daniel Hanslik
Panagiotis Vlachodimos
90'
90'
0 - 2 Philipp Hercher
Kiến tạo: Simon Stehle
Kiến tạo: Simon Stehle
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Dresden
Kaiserslautern
10
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
9
11
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
289
Số đường chuyền
245
13
Phạm lỗi
11
24
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
22
10
Đánh chặn
4
17
Cản phá thành công
22
6
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
2
114
Pha tấn công
89
49
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Dynamo Dresden
4-2-3-1
Kaiserslautern
4-2-3-1
1
Broll
15
Lowe
4
Knipping
21
Sollbauer
16
Becker
30
Kade
5
Stark
35
Konigsdorffer
10
Weihrauch
11
Agyemang
33
Daferner
40
Raab
8
Zimmer
5
Kraus
2
Tomiak
21
Zuck
7
Ritter
6
Ciftci
23
Hercher
28
Wunderlich
19
Hanslik
13
Boyd
Đội hình dự bị
Dynamo Dresden
Anton Mitryushkin
22
Kevin Ehlers
39
Guram Giorbelidze
2
Oliver Batista Meier
37
Morris Schroter
17
Panagiotis Vlachodimos
7
Justin Leonard Lowe
34
Brandon Borello
25
Vaclav Drchal
27
Kaiserslautern
1
Avdo Spahic
4
Alexander Winkler
20
Dominik Schad
24
Felix Gotze
17
Rene Klingenburg
11
Kenny Prince Redondo
16
Julian Niehues
25
Simon Stehle
9
Muhammed Kiprit
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
57%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Dresden (10trận)
Chủ
Khách
Kaiserslautern (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1