Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.80
0.80
-1.25
1.11
1.11
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
6.40
6.40
X
4.30
4.30
2
1.47
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.11
1.11
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Dynamo Kyiv
Phút
Barcelona
20'
Garcia Erick
Denys Viktorovych Garmash
41'
Vitaliy Buyalskyi
45'
46'
Pablo Martin Paez Gaviria
50'
Clement Lenglet
65'
Ousmane Dembele
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
70'
0 - 1 Anssumane Fati
Vitor Naum
Ra sân: Denys Viktorovych Garmash
Ra sân: Denys Viktorovych Garmash
71'
Oleksandr Tymchyk
Ra sân: Tomasz Kedziora
Ra sân: Tomasz Kedziora
77'
Benjamin Verbic
Ra sân: Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Carlos Maria De Pena Bonino
77'
79'
Ronald Federico Araujo da Silva
Ra sân: Clement Lenglet
Ra sân: Clement Lenglet
Volodymyr Shepelev
Ra sân: Mykola Shaparenko
Ra sân: Mykola Shaparenko
81'
Bogdan Lednev
Ra sân: Vitaliy Buyalskyi
Ra sân: Vitaliy Buyalskyi
81'
87'
Alejandro Balde
Ra sân: Anssumane Fati
Ra sân: Anssumane Fati
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Kyiv
Barcelona
Giao bóng trước
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
6
18
Sút Phạt
16
35%
Kiểm soát bóng
65%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
306
Số đường chuyền
584
77%
Chuyền chính xác
89%
11
Phạm lỗi
15
5
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
9
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
9
25
Ném biên
16
15
Cản phá thành công
13
10
Thử thách
10
70
Pha tấn công
139
36
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Dynamo Kyiv
4-2-3-1
Barcelona
4-3-3
1
Bushchan
20
Karavaev
34
Syrota
25
Zabarnyi
94
Kedziora
10
Shaparenko
5
Sydorchuk
14
Bonino
29
Buyalskyi
15
Tsygankov
19
Garmash
1
Stegen
22
Mingueza
24
Erick
15
Lenglet
18
Ramos
28
Iglesias
5
Burgos
21
Jong
30
Gaviria
9
Depay
10
Fati
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv
Eric Kleybel Ramirez Matheus
9
Denys Boyko
71
Oleksandr Andrievsky
18
Vitor Naum
22
Artem Shabanov
13
Volodymyr Shepelev
8
Ilia Shkurin
73
Oleksandr Tymchyk
24
Bogdan Lednev
17
Benjamin Verbic
7
Mykyta Burda
6
Denys Antyukh
99
Barcelona
17
Luuk de Jong
2
Sergino Dest
4
Ronald Federico Araujo da Silva
14
Philippe Coutinho Correia
11
Yusuf Demir
34
Álvaro Sanz
31
Alejandro Balde
23
Samuel Umtiti
26
Ignacio Pena Sotorres
7
Ousmane Dembele
6
Riqui Puig
13
Norberto Murara Neto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
1.33
50.67%
Kiểm soát bóng
72.33%
4
Phạt góc
6.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
1.33
Sút trúng cầu môn
7.67
8
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Kyiv (18trận)
Chủ
Khách
Barcelona (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
2
3
0
3