Kqbd Cúp C1 Châu Âu
-
Thứ 4, 15/09
Vòng Vòng bảng
Olympic National Sports Complex
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.88
0.88
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
3.55
3.55
X
3.20
3.20
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Dynamo Kyiv
Phút
Benfica
21'
Rafael Ferreira Silva
44'
Roman Yaremchuk
Serhiy Sydorchuk
52'
59'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
59'
Valentino Lazaro
Ra sân: Gilberto Moraes Junior
Ra sân: Gilberto Moraes Junior
59'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Everton Sousa Soares
Ra sân: Everton Sousa Soares
Denys Viktorovych Garmash
Ra sân: Ilia Shkurin
Ra sân: Ilia Shkurin
60'
71'
Julian Weigl
Ilya Zabarnyi
73'
Benjamin Verbic
Ra sân: Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Carlos Maria De Pena Bonino
76'
Oleksandr Karavaev
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Viktor Tsygankov
76'
Denys Viktorovych Garmash
82'
85'
Adel Taarabt
Ra sân: Joao Mario
Ra sân: Joao Mario
90'
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Kyiv
Benfica
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
6
11
Sút Phạt
17
32%
Kiểm soát bóng
68%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
288
Số đường chuyền
631
75%
Chuyền chính xác
89%
10
Phạm lỗi
12
8
Việt vị
0
33
Đánh đầu
33
16
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
3
24
Rê bóng thành công
7
5
Đánh chặn
16
21
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
0
24
Cản phá thành công
7
12
Thử thách
12
68
Pha tấn công
169
28
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Dynamo Kyiv
4-4-1-1
Benfica
3-4-2-1
71
Boyko
16
Mykolenko
34
Syrota
25
Zabarnyi
94
Kedziora
14
Bonino
10
Shaparenko
5
Sydorchuk
15
Tsygankov
29
Buyalskyi
73
Shkurin
99
Vlachodimos
30
Otamendi
5
Vertonghen
91
Silva,Morato
2
Junior
20
Mario
28
Weigl
3
Grimaldo
27
Silva
7
Soares
15
Yaremchuk
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv
Volodymyr Shepelev
8
Vladyslav Supriaga
89
Denys Viktorovych Garmash
19
Georgi Bushchan
1
Oleksandr Karavaev
20
Benjamin Verbic
7
Bogdan Lednev
17
Ruslan Neshcheret
35
Oleksandr Tymchyk
24
Artem Shabanov
13
Vitor Naum
22
Oleksandr Andrievsky
18
Benfica
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
14
Haris Seferovic
11
Souahilo Meite
23
Nemanja Radonjic
17
Diogo Goncalves
77
Helton Brant Aleixo Leite
88
Goncalo Matias Ramos
21
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
83
Gedson Carvalho Fernandes
22
Valentino Lazaro
97
Francisco Reis Ferreira, Ferro
49
Adel Taarabt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
54%
Kiểm soát bóng
62%
12
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Kyiv (17trận)
Chủ
Khách
Benfica (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
2