Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.19
2.19
X
3.30
3.30
2
2.99
2.99
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
Diễn biến chính
Dynamo Kyiv
Phút
Club Brugge
Mykola Shaparenko
28'
32'
Federico Ricca
Vitaliy Buyalskyi 1 - 0
Kiến tạo: Vitali Mykolenko
Kiến tạo: Vitali Mykolenko
62'
67'
1 - 1 Brandon Mechele
Kiến tạo: Ruud Vormer
Kiến tạo: Ruud Vormer
69'
Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: David Okereke
Ra sân: David Okereke
70'
Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Nabil Dirar
Ra sân: Nabil Dirar
Gerson Rodrigues
Ra sân: Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Carlos Maria De Pena Bonino
72'
Volodymyr Shepelev
Ra sân: Mykola Shaparenko
Ra sân: Mykola Shaparenko
73'
Vladyslav Supriaga
Ra sân: Artem Besedin
Ra sân: Artem Besedin
81'
Oleksandr Karavaev
Ra sân: Tomasz Kedziora
Ra sân: Tomasz Kedziora
81'
90'
Maxim de Cuyper
Ra sân: Bas Dost
Ra sân: Bas Dost
Vitali Mykolenko
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Kyiv
Club Brugge
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
19
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
451
Số đường chuyền
478
72%
Chuyền chính xác
75%
8
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
22
Đánh đầu thành công
19
20
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
11
27
Ném biên
31
20
Cản phá thành công
11
15
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
102
Pha tấn công
139
44
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Dynamo Kyiv
4-2-3-1
Club Brugge
4-3-2-1
1
Bushchan
16
Mykolenko
4
Popov
25
Zabarnyi
94
Kedziora
10
Shaparenko
5
Sydorchuk
14
Bonino
29
Buyalskyi
15
Tsygankov
41
Besedin
88
Mignolet
77
Lourenco
5
Kossounou
44
Mechele
18
Ricca
8
Dirar
25
Vormer
3
Balanta
90
Ketelaere
21
Okereke
29
Dost
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv
Oleksandr Syrota
34
Ruslan Neshcheret
35
Oleksandr Andrievsky
18
Bohdan Lyednyev
17
Sidcley
23
Vladyslav Vanat
30
Denys Boyko
71
Vladyslav Supriaga
89
Mikkel Duelund
99
Gerson Rodrigues
22
Volodymyr Shepelev
8
Oleksandr Karavaev
20
Club Brugge
22
Ethan Horvath
27
Youssouph Mamadou Badji
55
Maxim de Cuyper
97
Thomas Van den Keybus
95
Mathis Servais
28
Ignace Van Der Brempt
94
Arne Engels
14
Ibrahima Fofana
93
Nathan Fuakala
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5.67
56%
Kiểm soát bóng
60.33%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Kyiv (16trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
2
3
1
3