Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.78
0.78
1
2.40
2.40
X
3.30
3.30
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
1.09
1.09
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Ehime FC
Phút
Giravanz Kitakyushu
Yoshiki Fujimoto 1 - 0
22'
37'
1 - 1 Takayuki Aragaki
Toshiya Takagai
Ra sân: Daiki Kogure
Ra sân: Daiki Kogure
46'
53'
1 - 2 Daigo Takahashi
Shoji Toyama
Ra sân: Takashi Kondo
Ra sân: Takashi Kondo
59'
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Kenta Uchida
Ra sân: Kenta Uchida
59'
63'
Mitsunari Musaka
66'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
Yoshiki Fujimoto 2 - 2
76'
80'
Taiga Maekawa
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
86'
Jin Ikoma
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
86'
Wataru Noguchi
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
Taishi Nishioka
Ra sân: Naoki Otani
Ra sân: Naoki Otani
90'
Rikiya Motegi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ehime FC
Giravanz Kitakyushu
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
8
Phạm lỗi
10
0
Cứu thua
5
107
Pha tấn công
97
76
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Ehime FC
Giravanz Kitakyushu
1
Okamoto
39
Uchida
40
ishii
8
Kawamura
10
2
Fujimoto
15
Kuriyama
6
Kogure
35
Otani
11
Kondo
20
Motegi
16
Takana
10
Takahashi
16
Nishimura
30
Fukumori
5
Muramatsu
7
Sato
17
Harigaya
8
Musaka
6
Okamura
27
Tanaka
14
Aragaki
39
Tsubaki
Đội hình dự bị
Ehime FC
Taishi Nishioka
3
Toshiya Takagai
27
Kentaro Moriya
41
Kyoji Kutsuna
19
Shuya Iwai
13
Shugo Tsuji
31
Shoji Toyama
38
Giravanz Kitakyushu
18
Takamitsu Tomiyama
26
Toshiki Onozawa
13
Taiga Maekawa
15
Wataru Noguchi
22
Jin Ikoma
11
Yudai Nagano
31
Ko Shimura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
48%
Kiểm soát bóng
57%
9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ehime FC (38trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
3
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
4
2
2
4