Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.99
0.99
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Arminia Bielefeld
5'
0 - 1 Patrick Wimmer
27'
0 - 2 Alessandro Schopf
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Makoto HASEBE
Ra sân: Martin Hinteregger
Ra sân: Martin Hinteregger
45'
Sebastian Rode
51'
61'
Fabian Kunze
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
Goncalo Paciencia
Ra sân: Sebastian Rode
Ra sân: Sebastian Rode
61'
61'
Fabian Klos
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
72'
Gonzalo Rondon Castro
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
73'
Andres Felipe Andrade Torres
Ragnar Ache
Ra sân: Timothy Chandler
Ra sân: Timothy Chandler
74'
Makoto HASEBE
80'
83'
Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Florian Kruger
Ra sân: Florian Kruger
83'
Robin Hack
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
Ajdin Hrustic
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
87'
Goncalo Paciencia
90'
90'
Joakim Nilsson
Filip Kostic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Arminia Bielefeld
Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
0
13
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
656
Số đường chuyền
322
80%
Chuyền chính xác
60%
7
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
53
Đánh đầu
53
27
Đánh đầu thành công
26
3
Cứu thua
7
17
Rê bóng thành công
19
13
Đánh chặn
12
40
Ném biên
21
17
Cản phá thành công
19
14
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
1
181
Pha tấn công
92
70
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
Arminia Bielefeld
4-1-4-1
1
Trapp
2
Ndicka
13
Hinteregger
35
Melo,Tuta
10
Kostic
8
Sow
17
Rode
22
Chandler
15
Kamada
29
Lindstrom
19
Maury
1
Ortega
27
Brunner
2
Pieper
4
Nilsson
30
Torres
39
Vasiliadis
20
Wimmer
8
Schopf
11
Masaya
18
Kruger
23
Serra
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Ajdin Hrustic
7
Diant Ramaj
40
Almamy Toure
18
Ragnar Ache
21
Kristijan Jakic
6
Stefan Ilsanker
3
Goncalo Paciencia
39
Makoto HASEBE
20
Sam Lammers
9
Arminia Bielefeld
21
Robin Hack
7
Gonzalo Rondon Castro
10
Bryan Lasme
9
Fabian Klos
22
Edimilson Fernandes
13
Stephanos Kapino
5
Jacob Barrett Laursen
3
Guilherme Ramos
16
Fabian Kunze
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
6.33
Sút trúng cầu môn
2
38%
Kiểm soát bóng
53%
11
Phạm lỗi
20.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (9trận)
Chủ
Khách
Arminia Bielefeld (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0