Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
1.03
+1.5
0.87
0.87
O
3.25
1.03
1.03
U
3.25
0.85
0.85
1
1.44
1.44
X
4.75
4.75
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.91
0.91
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Schalke 04
Jesper Lindstrom 1 - 0
Kiến tạo: Randal Kolo Muani
Kiến tạo: Randal Kolo Muani
21'
58'
Marius Bulter
Christopher Lenz
Ra sân: Ansgar Knauff
Ra sân: Ansgar Knauff
61'
67'
Tom Krauss
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
70'
Aurelio Buta
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
70'
74'
Kenan Karaman
Ra sân: Soichiro Kozuki
Ra sân: Soichiro Kozuki
Rafael Santos Borre Maury
78'
Sebastian Rode
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
81'
82'
Michael Frey
Ra sân: Jordan Larsson
Ra sân: Jordan Larsson
Rafael Santos Borre Maury 2 - 0
Kiến tạo: Jesper Lindstrom
Kiến tạo: Jesper Lindstrom
84'
86'
Jere Uronen
Mario Gotze
88'
Aurelio Buta 3 - 0
Kiến tạo: Rafael Santos Borre Maury
Kiến tạo: Rafael Santos Borre Maury
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Schalke 04
Giao bóng trước
5
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
8
11
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
378
Số đường chuyền
474
69%
Chuyền chính xác
77%
16
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
46
Đánh đầu
58
26
Đánh đầu thành công
26
4
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
3
21
Ném biên
36
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
11
3
Kiến tạo thành bàn
0
90
Pha tấn công
146
25
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
Schalke 04
4-2-3-1
1
Trapp
2
Ndicka
5
Smolcic
6
Jakic
36
Knauff
8
Sow
15
Kamada
26
Ebimbe
27
Gotze
29
Lindstrom
9
Muani
13
Schwolow
27
Brunner
4
Yoshida
41
Matriciani
18
Uronen
8
Latza
6
Krauss
38
Kozuki
7
Larsson
11
Bulter
9
Terodde
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Rafael Santos Borre Maury
19
Christopher Lenz
25
Sebastian Rode
17
Aurelio Buta
24
Lucas Alario
21
Makoto HASEBE
20
Almamy Toure
18
Timothy Chandler
22
Diant Ramaj
40
Schalke 04
26
Michael Frey
19
Kenan Karaman
3
Leo Greiml
1
Ralf Fahrmann
37
Andreas Ivan
29
Tobias Mohr
23
Mehmet Can Aydin
40
Keke Maximilian Topp
39
Joey Mueller
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
38%
Kiểm soát bóng
38.67%
11
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (9trận)
Chủ
Khách
Schalke 04 (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1