ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 25/02 Vòng 23
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
VfL Wolfsburg
Deutsche Bank Park
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.75
0.82
U 2.75
0.92
1
2.02
X
3.55
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
2'
match goal 0 - 1 Maxence Lacroix
Kiến tạo: Jonas Older Wind
Philipp Max 1 - 1
Kiến tạo: Hugo Ekitike
match goal
14'
36'
match goal 1 - 2 Kevin Behrens
Kiến tạo: Joakim Maehle
40'
match yellow.png Yannick Gerhardt
Hugo Ekitike match yellow.png
41'
Eric Junior Dina Ebimbe match yellow.png
44'
Fares Chaibi
Ra sân: Donny van de Beek
match change
67'
Niels Nkounkou
Ra sân: Philipp Max
match change
67'
73'
match change Patrick Wimmer
Ra sân: Lovro Majer
73'
match change Lukas Nmecha
Ra sân: Kevin Behrens
Jean Négoce
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
77'
89'
match change Aster Vranckx
Ra sân: Jonas Older Wind
Timothy Chandler
Ra sân: Ansgar Knauff
match change
90'
Omar Marmoush 2 - 2
Kiến tạo: Timothy Chandler
match goal
90'
Elias Baum
Ra sân: Aurelio Buta
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
522
 
Số đường chuyền
 
401
79%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
51
24
 
Đánh đầu thành công
 
26
6
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
3
23
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
137
 
Pha tấn công
 
109
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Fares Chaibi
19
Jean Négoce
29
Niels Nkounkou
22
Timothy Chandler
47
Elias Baum
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
27
Mario Gotze
20
Makoto HASEBE
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-4-2
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
1
Trapp
31
Max
3
Tenorio
4
Koch
24
Buta
36
Knauff
25
Beek
35
Melo,Tuta
26
Ebimbe
11
Ekitike
7
Marmoush
1
Casteels
20
Baku
4
Lacroix
25
Jenz
21
Maehle
31
Gerhardt
27
Arnold
19
Majer
23
Wind
40
Paredes
17
Behrens

Substitutes

39
Patrick Wimmer
6
Aster Vranckx
10
Lukas Nmecha
12
Pavao Pervan
7
Vaclav Cerny
2
Kilian Fischer
32
Mattias Svanberg
9
Amin Sarr
5
Cedric Zesiger
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Fares Chaibi 8
Jean Négoce 19
Niels Nkounkou 29
Timothy Chandler 22
Elias Baum 47
Hrvoje Smolcic 5
Jens Grahl 33
Mario Gotze 27
Makoto HASEBE 20
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
39 Patrick Wimmer
6 Aster Vranckx
10 Lukas Nmecha
12 Pavao Pervan
7 Vaclav Cerny
2 Kilian Fischer
32 Mattias Svanberg
9 Amin Sarr
5 Cedric Zesiger

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
7 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 31.33%
9.33 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (8trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
3

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timothy Chandler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.09
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 47 7.06
31 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 2 1 1 23 20 86.96% 6 0 45 7.21
4 Robin Koch Trung vệ 2 1 0 86 70 81.4% 0 7 99 6.98
25 Donny van de Beek Tiền vệ trụ 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 38 6.48
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 44 86.27% 2 0 68 6.37
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 1 3 54 6.63
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 3 1 1 39 28 71.79% 2 5 65 7.11
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 23 74.19% 2 3 51 7.97
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 80 66 82.5% 0 1 93 6.53
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 2 2 0 24 15 62.5% 4 2 51 7.65
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 1 0 2 31 22 70.97% 0 2 42 6.44
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 2 0 1 20 15 75% 0 1 37 6.64
8 Fares Chaibi Cánh trái 0 0 2 14 10 71.43% 7 0 24 6.31
19 Jean Négoce Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 15 6.29
47 Elias Baum Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.2

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 1 51 6.86
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 2 2 2 20 17 85% 0 6 37 8.18
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 0 1 46 34 73.91% 2 2 60 6.77
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 0 38 24 63.16% 2 4 53 6.5
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 2 0 1 39 23 58.97% 1 1 73 6.79
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 2 2 1 25 21 84% 3 1 37 6.5
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 0 2 9 6.2
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 1 2 38 28 73.68% 3 1 64 7.31
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 1 22 14 63.64% 0 1 30 6.49
4 Maxence Lacroix Trung vệ 1 1 0 47 36 76.6% 0 2 59 7.78
39 Patrick Wimmer Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 1 1 15 6.15
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.04
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 2 1 2 21 16 76.19% 3 1 47 7.39
25 Moritz Jenz Trung vệ 1 0 0 51 41 80.39% 0 3 60 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi