Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.09
1.09
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.90
0.90
1
2.15
2.15
X
3.50
3.50
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.33
1.33
O
1
0.79
0.79
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
VfL Wolfsburg
10'
Paulo Otavio Rosa Silva
Djibril Sow
15'
52'
Mattias Svanberg
60'
0 - 1 Maxence Lacroix
Kiến tạo: Josip Brekalo
Kiến tạo: Josip Brekalo
Lucas Silva Melo,Tuta
62'
Lucas Alario
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
64'
Jesper Lindstrom
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
64'
64'
Josua Guilavogui
Ra sân: Bartol Franjic
Ra sân: Bartol Franjic
79'
Felix Nmecha
Ra sân: Mattias Svanberg
Ra sân: Mattias Svanberg
79'
Omar Marmoush
Ra sân: Luca Waldschmidt
Ra sân: Luca Waldschmidt
Faride Alidou
Ra sân: Ansgar Knauff
Ra sân: Ansgar Knauff
82'
86'
Lukas Nmecha
89'
Yannick Gerhardt
Ra sân: Josip Brekalo
Ra sân: Josip Brekalo
90'
Maximilian Arnold
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
10
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
7
0
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
13
Sút Phạt
19
62%
Kiểm soát bóng
38%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
517
Số đường chuyền
310
81%
Chuyền chính xác
73%
16
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
12
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
2
22
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
10
5
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
61
51
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
VfL Wolfsburg
4-3-3
1
Trapp
33
Pellegrini
2
Ndicka
35
Melo,Tuta
36
Knauff
8
Sow
6
Jakic
27
Gotze
15
Kamada
9
Muani
19
Maury
1
Casteels
20
Baku
4
Lacroix
5
Ven
6
Silva
32
Svanberg
27
Arnold
38
Franjic
10
Nmecha
7
Waldschmidt
14
Brekalo
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Eric Junior Dina Ebimbe
26
Jesper Lindstrom
29
Diant Ramaj
40
Makoto HASEBE
20
Hrvoje Smolcic
5
Timothy Chandler
22
Marcel Wenig
28
Faride Alidou
11
Lucas Alario
21
VfL Wolfsburg
22
Felix Nmecha
3
Sebastiaan Bornauw
33
Omar Marmoush
29
Josua Guilavogui
40
Kevin Paredes
16
Jakub Kaminski
12
Pavao Pervan
2
Kilian Fischer
31
Yannick Gerhardt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
4
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
38%
Kiểm soát bóng
31.33%
11
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (9trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
3