Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
2.11
2.11
X
3.45
3.45
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
VfL Wolfsburg
27'
Max Kruse Penalty awarded
28'
0 - 1 Max Kruse
43'
John Anthony Brooks
Filip Kostic
Ra sân: Christopher Lenz
Ra sân: Christopher Lenz
62'
62'
Yannick Gerhardt
Ra sân: Aster Vranckx
Ra sân: Aster Vranckx
62'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Maximilian Philipp
Ra sân: Maximilian Philipp
Kristijan Jakic
69'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
70'
Ansgar Knauff
Ra sân: Danny Vieira da Costa
Ra sân: Danny Vieira da Costa
70'
72'
Renato Steffen
Ra sân: Jerome Roussillon
Ra sân: Jerome Roussillon
Jens Petter Hauge
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
85'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Kristijan Jakic
Ra sân: Kristijan Jakic
85'
90'
Renato Steffen
90'
0 - 2 Dodi Lukebakio Ngandoli
90'
Bartosz Bialek
Ra sân: Jonas Older Wind
Ra sân: Jonas Older Wind
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
1
8
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
557
Số đường chuyền
360
75%
Chuyền chính xác
59%
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
4
60
Đánh đầu
60
28
Đánh đầu thành công
32
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
10
36
Ném biên
20
16
Cản phá thành công
20
12
Thử thách
15
149
Pha tấn công
104
78
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-3
VfL Wolfsburg
3-4-2-1
1
Trapp
2
Ndicka
13
Hinteregger
35
Melo,Tuta
25
Lenz
8
Sow
6
Jakic
24
Costa
15
Kamada
19
Maury
29
Lindstrom
1
Casteels
4
Lacroix
3
Bornauw
25
Brooks
20
Baku
27
Arnold
8
Vranckx
15
Roussillon
9
Kruse
17
Philipp
23
Wind
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Goncalo Paciencia
39
Filip Kostic
10
Timothy Chandler
22
Stefan Ilsanker
3
Ansgar Knauff
36
Jens Petter Hauge
23
Jens Grahl
31
Ajdin Hrustic
7
Sebastian Rode
17
VfL Wolfsburg
11
Renato Steffen
28
Dodi Lukebakio Ngandoli
31
Yannick Gerhardt
40
Kevin Paredes
22
Felix Nmecha
12
Pavao Pervan
7
Luca Waldschmidt
19
Kevin Mbabu
21
Bartosz Bialek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
4
7
Sút trúng cầu môn
3.67
51.67%
Kiểm soát bóng
31.33%
9.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (8trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
3