ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 22/11 Vòng 14
Elche
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Đặt cược
Betis 1
Martinez Valero
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.75
X
3.20
2
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.64
-0.25
1.31
O 1
1.19
U 1
0.72

Diễn biến chính

Elche Elche
Phút
Betis Betis
12'
match goal 0 - 1 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Kiến tạo: Alexandre Moreno Lopera
18'
match yellow.png Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
24'
match pen 0 - 2 Willian Jose
27'
match goal 0 - 3 Nabil Fekir
Tete Morente
Ra sân: Javier Pastore
match change
46'
Diego Gonzalez Polanco
Ra sân: Pedro Bigas Rigo
match change
46'
52'
match change Edgar Gonzalez Estrada
Ra sân: German Alejo Pezzella
Lucas Boye match yellow.png
53'
Jose Raul Gutierrez
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
match change
63'
Helibelton Palacios Zapata
Ra sân: Antonio Barragan Fernandez
match change
63'
67'
match red Hector Bellerin
69'
match change Andres Guardado
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
69'
match change Aitor Ruibal
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Guido Marcelo Carrillo
Ra sân: Jose Antonio Fernandez Pomares
match change
73'
80'
match change Cristian Tello Herrera
Ra sân: Roberto Gonzalez
80'
match change William Carvalho
Ra sân: Willian Jose
90'
match yellow.png Alexandre Moreno Lopera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elche Elche
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
473
 
Số đường chuyền
 
369
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
105
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Helibelton Palacios Zapata
18
Dario Benedetto
4
Diego Gonzalez Polanco
11
Tete Morente
20
Pablo Piatti
23
Ivan Marcone
8
Jose Raul Gutierrez
33
Jony Alamo
1
Francisco Casilla Cortes
5
Gonzalo Cacicedo Verdu
10
Pere Milla Pena
7
Guido Marcelo Carrillo
Elche Elche 3-5-2
Betis Betis 4-2-3-1
13
Badia
6
Rigo
3
Roco
19
Fernandez
22
Palacio
15
Pastore
21
Gonzalez
2
Gumbau
17
Pomares
9
Boye
12
Martinez
13
Silva
19
Bellerin
16
Pezzella
6
Torre
15
Lopera
4
Akouokou
10
Madrazo
27
Gonzalez
8
Fekir
7
Juanmi
12
Jose

Substitutes

25
Claudio Andres Bravo Munoz
11
Cristian Tello Herrera
33
Juan Miranda
20
Diego Lainez Leyva
18
Andres Guardado
3
Edgar Gonzalez Estrada
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
24
Aitor Ruibal
14
William Carvalho
1
Joel Robles Blazquez
5
Marc Bartra Aregall
9
Borja Iglesias Quintas
Đội hình dự bị
Elche Elche
Helibelton Palacios Zapata 14
Dario Benedetto 18
Diego Gonzalez Polanco 4
Tete Morente 11
Pablo Piatti 20
Ivan Marcone 23
Jose Raul Gutierrez 8
Jony Alamo 33
Francisco Casilla Cortes 1
Gonzalo Cacicedo Verdu 5
Pere Milla Pena 10
Guido Marcelo Carrillo 7
Betis Betis
25 Claudio Andres Bravo Munoz
11 Cristian Tello Herrera
33 Juan Miranda
20 Diego Lainez Leyva
18 Andres Guardado
3 Edgar Gonzalez Estrada
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
24 Aitor Ruibal
14 William Carvalho
1 Joel Robles Blazquez
5 Marc Bartra Aregall
9 Borja Iglesias Quintas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
60.33% Kiểm soát bóng 55.67%
14.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elche (8trận)
Chủ Khách
Betis (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1