Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.74
0.74
+0.75
0.96
0.96
O
3
0.93
0.93
U
3
0.72
0.72
1
1.60
1.60
X
3.70
3.70
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.03
1.03
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
Hammarby
Gustaf Lagerbielke
5'
Sveinn Aron Gudjohnsen 1 - 0
Kiến tạo: Jeppe Okkels
Kiến tạo: Jeppe Okkels
13'
42'
Viktor Djukanovic
Ra sân: Edvin Kurtulus
Ra sân: Edvin Kurtulus
Andre Ibsen Romer
53'
Emmanuel Boateng
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Ra sân: Alexander Bernhardsson
60'
Niklas Hult
62'
68'
Simon Strand
70'
Adi Nalic
Ra sân: Montader Madjed
Ra sân: Montader Madjed
70'
Anton Kralj
Ra sân: Simon Strand
Ra sân: Simon Strand
Gottfrid Rapp
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
79'
85'
Joel Nilsson
Ra sân: Markus Karlsson
Ra sân: Markus Karlsson
85'
Marcus Rafferty
Ra sân: August Mikkelsen
Ra sân: August Mikkelsen
Johan Larsson 2 - 0
86'
90'
Jusef Erabi
Jack Cooper Love
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
90'
Besfort Zeneli
Ra sân: Michael Baidoo
Ra sân: Michael Baidoo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
Hammarby
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
22
39%
Kiểm soát bóng
61%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
342
Số đường chuyền
551
21
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
17
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
11
107
Pha tấn công
92
54
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
Hammarby
4-3-3
30
Valdimarsson
23
Hult
2
Lagerbielke
8
Holmen
13
Larsson
6
Romer
10
Baidoo
18
Qasem
12
Bernhardsson
11
Gudjohnsen
19
Okkels
25
Blazevic
36
Karlsson
4
Kurtulus
30
Pinas
21
Strand
20
Besara
18
Sadiku
33
Hammar
38
Madjed
19
Erabi
17
Mikkelsen
Đội hình dự bị
Elfsborg
Emmanuel Boateng
26
Andre Boman
21
Ibrahim Buhari
29
Jack Cooper Love
25
Gustav Henriksson
4
Gottfrid Rapp
20
Tim Ronning
31
Noah Soderberg
28
Besfort Zeneli
27
Hammarby
31
Saidou Alioum
34
Alper Demirol
7
Viktor Djukanovic
1
Oliver Dovin
3
Anton Kralj
9
Adi Nalic
22
Joel Nilsson
45
Marcus Rafferty
35
Ludvig Svanberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
37.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
11.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (34trận)
Chủ
Khách
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
4
HT-H/FT-T
2
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
3
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
2
2
3
3