Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.03
1.03
+1.75
0.89
0.89
O
3.25
0.90
0.90
U
3.25
0.96
0.96
1
1.28
1.28
X
5.70
5.70
2
8.20
8.20
Hiệp 1
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.80
0.80
O
1.25
0.78
0.78
U
1.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
IK Sirius FK
45'
Melker Heier
Gustaf Lagerbielke
45'
Per Frick
Ra sân: Ahmed Qasem
Ra sân: Ahmed Qasem
46'
Per Frick 1 - 0
Kiến tạo: Johan Larsson
Kiến tạo: Johan Larsson
48'
57'
Joakim Persson
Ra sân: Andre Alsanati
Ra sân: Andre Alsanati
69'
Aron Bjarnason
Ra sân: Joeri de Kamps
Ra sân: Joeri de Kamps
Noah Soderberg
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
74'
Gustav Henriksson
Ra sân: Ibrahim Buhari
Ra sân: Ibrahim Buhari
74'
79'
Aron Bjarnason
Emmanuel Boateng
82'
Jalal Abdullai
Ra sân: Emmanuel Boateng
Ra sân: Emmanuel Boateng
84'
Jalal Abdullai
86'
88'
Edi Sylisufaj
Ra sân: Malcolm Jeng
Ra sân: Malcolm Jeng
88'
Herman Sjogrell
Ra sân: Melker Heier
Ra sân: Melker Heier
Gustav Henriksson
89'
Camil Jebara
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
IK Sirius FK
9
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
10
7
Cản sút
2
13
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
364
Số đường chuyền
452
17
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
20
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
17
Thử thách
6
111
Pha tấn công
81
63
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
IK Sirius FK
4-2-3-1
30
Valdimarsson
23
Hult
2
Lagerbielke
29
Buhari
13
Larsson
10
Baidoo
18
Qasem
26
Boateng
12
Bernhardsson
11
Gudjohnsen
19
Okkels
30
Tannander
13
Persson
4
Castegren
31
Jeng
21
Widgren
6
Kamps
8
Stensson
22
Alsanati
7
Matthews
19
Heier
9
Ali
Đội hình dự bị
Elfsborg
Jalal Abdullai
14
Andre Boman
21
Per Frick
17
Gustav Henriksson
4
Camil Jebara
24
Gottfrid Rapp
20
Tim Ronning
31
Noah Soderberg
28
Besfort Zeneli
27
IK Sirius FK
14
Aron Bjarnason
1
David Nilsson
12
Oli Valur Omarsson
27
Emil Ozcan
20
Joakim Persson
16
Herman Sjogrell
35
Hannes Sveijer
23
Edi Sylisufaj
18
Adam Wikman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
37.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (34trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
4
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
2
2
3
3