Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.90
0.90
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
1.57
1.57
X
4.20
4.20
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.5
1.25
1.25
+0.5
0.70
0.70
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
Mjallby AIF
Noah Soderberg
39'
55'
0 - 1 Mamudo Moro
Kiến tạo: Noah Eile
Kiến tạo: Noah Eile
Emmanuel Boateng
Ra sân: Noah Soderberg
Ra sân: Noah Soderberg
56'
67'
0 - 2 David Sebastian Magnus Lofquist
Rasmus Alm
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
68'
Gustaf Lagerbielke
Ra sân: Maudo Jarjue
Ra sân: Maudo Jarjue
68'
71'
David Sebastian Magnus Lofquist
73'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Simon Olsson
Ra sân: Simon Olsson
74'
77'
Rasmus Wiedesheim Paul
Gustaf Lagerbielke
81'
81'
Magnus Worts
Ra sân: Otto Rosengren
Ra sân: Otto Rosengren
82'
Herman Johansson
Ra sân: Noah Persson
Ra sân: Noah Persson
86'
Carlos Garcia
Per Frick
86'
90'
Andreas Blomqvist
Ra sân: Mamudo Moro
Ra sân: Mamudo Moro
90'
Taylor Silverholt
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
Mjallby AIF
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
1
17
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
538
Số đường chuyền
345
13
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
4
35
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
11
6
Thử thách
8
124
Pha tấn công
115
58
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
Mjallby AIF
3-5-2
31
Ronning
29
Zanden
15
Vaisaen
5
Jarjue
24
Larsson
6
Romer
10
Olsson
28
Soderberg
19
Okkels
17
Frick
7
Ondrejka
35
Brolin
4
Eile
17
Garcia
15
Kricak
11
Stahl
22
Gustavsson
7
Gustafsson
25
Rosengren
26
Persson
10
Moro
12
Lofquist
Đội hình dự bị
Elfsborg
Ahmed Qasem
18
Emmanuel Boateng
26
Sveinn Aron Gudjohnsen
11
Michael Baidoo
13
Hakon Rafn Valdimarsson
30
Gustaf Lagerbielke
2
Rasmus Alm
21
Mjallby AIF
23
Andreas Blomqvist
1
Noel Tornqvist
18
Rasmus Wiedesheim Paul
14
Herman Johansson
8
Enoch Kofi Adu
6
Magnus Worts
24
Taylor Silverholt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
37.67%
Kiểm soát bóng
57%
11.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (34trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
2
HT-H/FT-T
2
4
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
4