Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.93
0.93
1
2.72
2.72
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.81
0.81
O
1
0.69
0.69
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Empoli
Phút
Sassuolo
Sam Lammers
Ra sân: Mattia Destro
Ra sân: Mattia Destro
7'
Razvan Marin
27'
Jacopo Fazzini
54'
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Jacopo Fazzini
Ra sân: Jacopo Fazzini
56'
61'
Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Hamed Junior Traore
Ra sân: Hamed Junior Traore
Baldanzi Tommaso 1 - 0
Kiến tạo: Martin Satriano
Kiến tạo: Martin Satriano
64'
72'
Abdou Harroui
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Ra sân: Kristian Thorstvedt
72'
Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Rogerio
Ra sân: Rogerio
72'
Agustin Alvarez Martinez
Ra sân: Luca Andrea Crescenzi
Ra sân: Luca Andrea Crescenzi
Nicolas Haas
Ra sân: Filippo Bandinelli
Ra sân: Filippo Bandinelli
78'
Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Martin Satriano
Ra sân: Martin Satriano
78'
Nedim Bajrami
Ra sân: Baldanzi Tommaso
Ra sân: Baldanzi Tommaso
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Empoli
Sassuolo
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
3
11
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
419
Số đường chuyền
462
83%
Chuyền chính xác
84%
11
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
0
17
Đánh đầu
15
9
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
0
34
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
4
24
Ném biên
30
34
Cản phá thành công
18
3
Thử thách
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
81
Pha tấn công
91
44
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Empoli
4-3-1-2
Sassuolo
4-3-3
13
Vicario
65
Parisi
33
Luperto
34
Ismajli
24
Ebuehi
25
Bandinelli
18
Marin
21
Fazzini
35
Tommaso
23
Destro
9
Satriano
47
Consigli
22
Toljan
28
Erlic
13
Ferrari
6
Rogerio
16
Frattesi
27
Lopez
42
Thorstvedt
35
Crescenzi
9
Pinamonti
23
Traore
Đội hình dự bị
Empoli
Nedim Bajrami
10
Nicolo Cambiaghi
28
Sam Lammers
7
Nicolas Haas
32
Jean-Daniel Akpa-Akpro
11
Marko Pjaca
14
Duccio Degli Innocenti
20
Samuele Perisan
1
Liberato Cacace
3
Sebastian Walukiewicz
4
Petar Stojanovic
30
Emmanuel Ekong
17
Liam Henderson
8
Gabriele Guarino
36
Samir Ujkani
22
Sassuolo
77
Giorgos Kyriakopoulos
8
Abdou Harroui
15
Emil Konradsen Ceide
11
Agustin Alvarez Martinez
7
Matheus Henrique
44
Ruan Tressoldi Netto
18
Janis Antiste
19
Filippo Romagna
3
Riccardo Marchizza
25
Gianluca Pegolo
30
Gioele Zacchi
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
5
Kaan Ayhan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
7
40.33%
Kiểm soát bóng
53%
15.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Empoli (8trận)
Chủ
Khách
Sassuolo (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
1
1