Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.80
0.80
1
3.05
3.05
X
3.00
3.00
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.67
0.67
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Estonia
Phút
Belarus
46'
Pavel Sedko
Ra sân: Andrey Solovey
Ra sân: Andrey Solovey
Henri Anier
52'
Erik Sorga 1 - 0
57'
Maksim Paskotsi
59'
66'
Kirill Pechenin
Ra sân: Gleb Shevchenko
Ra sân: Gleb Shevchenko
66'
Vadim Pobudey
Ra sân: Maksim Bordachev
Ra sân: Maksim Bordachev
Sergei Zenjov
Ra sân: Erik Sorga
Ra sân: Erik Sorga
70'
Vladislav Kreida
73'
Taijo Teniste
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
81'
Henrik Ojamaa
Ra sân: Henri Anier
Ra sân: Henri Anier
81'
81'
Ruslan Lisakovich
Ra sân: Evgeni Yablonski
Ra sân: Evgeni Yablonski
81'
Dmitri Antilevski
Ra sân: Roman Begunov
Ra sân: Roman Begunov
84'
Ruslan Lisakovich
Ken Kallaste
Ra sân: Maksim Paskotsi
Ra sân: Maksim Paskotsi
87'
Sergei Zenjov 2 - 0
Kiến tạo: Taijo Teniste
Kiến tạo: Taijo Teniste
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Estonia
Belarus
Giao bóng trước
14
Phạt góc
3
12
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
9
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
489
Số đường chuyền
364
78%
Chuyền chính xác
74%
13
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
18
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
19
12
Đánh chặn
10
23
Ném biên
18
20
Cản phá thành công
19
9
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
100
51
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Estonia
5-3-2
Belarus
3-5-2
12
Hein
7
Sinyavskiy
18
Mets
16
Tamm
2
Kuusk
15
Paskotsi
4
Kait
5
Kreida
14
Vassiljev
9
Sorga
8
Anier
1
Pavlyuchenko
15
Selyava
6
Yudenkov
20
Bordachev
22
Begunov
21
Klimovich
14
Yablonski
7
Bykov
5
Shevchenko
11
Solovey
17
Lisakovich
Đội hình dự bị
Estonia
Artur Pikk
3
Taijo Teniste
23
Henrik Purg
13
Karl Andre Vallner
22
Robert Kirss
17
Sergei Zenjov
10
Markus Poom
20
Ken Kallaste
19
Marco Lukka
6
Henrik Ojamaa
11
Matvei Igonen
1
Bogdan Vastsuk
21
Belarus
12
Egor Khatkevich
8
Vadim Pobudey
3
Danila Nechaev
16
Vladislav Vasilyuchek
13
Yevgeniy Krasnov
4
Ivan Sadovnichiy
2
Kirill Pechenin
23
Dmitri Antilevski
10
Ruslan Lisakovich
19
Dmitri Podstrelov
18
Pavel Sedko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
0.33
1
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
4.33
28.33%
Kiểm soát bóng
37.33%
13
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estonia (4trận)
Chủ
Khách
Belarus (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0