Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.08
2.08
X
3.35
3.35
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Estoril
Phút
CD Tondela
Francisco Oliveira Geraldes
38'
39'
Ricardo Miguel Martins Alves
Jordi Mboula
Ra sân: Antonio Manuel Pereira Xavier
Ra sân: Antonio Manuel Pereira Xavier
67'
Romario Baro
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
67'
Romario Baro
70'
72'
Juan Boselli
Ra sân: Tiago Dantas
Ra sân: Tiago Dantas
72'
Joao Pedro Almeida Machado
Ra sân: Pedro Augusto Borges da Costa
Ra sân: Pedro Augusto Borges da Costa
Leonardo Ruiz
Ra sân: Andre Clovis
Ra sân: Andre Clovis
75'
79'
Javier Aviles
Ra sân: Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
79'
Renat Dadashov
Ra sân: Daniel dos Anjos
Ra sân: Daniel dos Anjos
Joao Pedro Costa Gamboa
Ra sân: Andre Franco
Ra sân: Andre Franco
81'
83'
Sessi DAlmeida
Ra sân: Iker Undabarrena
Ra sân: Iker Undabarrena
Arthur Gomes 1 - 0
86'
90'
Daniel dos Anjos
90'
Javier Aviles
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Estoril
CD Tondela
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
2
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
399
Số đường chuyền
501
80%
Chuyền chính xác
81%
21
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
17
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
17
12
Đánh chặn
3
22
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
8
121
Pha tấn công
108
39
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Estoril
4-2-3-1
CD Tondela
4-3-3
99
Figueira
31
Graca
28
Ferraresi
3
Vital
22
Bruno
6
Geraldes
32
Loreintz
92
Xavier
10
Franco
11
Gomes
9
Clovis
88
Trigueira
23
Bebeto
15
Riol
5
Sagnan
34
Alves
28
Dantas
21
Undabarrena
6
Costa
7
Agra
29
Anjos
70
Barbosa
Đội hình dự bị
Estoril
Bruno Lourenco
20
Romario Baro
58
Luciano Gaston Vega Albornoz
34
Joao Pedro Costa Gamboa
21
Patrick Patrick Sá De Oliveira
97
Thiago Rodrigues Da Silva
12
Coly Racine
14
Leonardo Ruiz
18
Jordi Mboula
7
CD Tondela
11
Juan Boselli
17
Renat Dadashov
10
Javier Aviles
72
Eduardo Quaresma
8
Joao Pedro Almeida Machado
80
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
20
Sessi DAlmeida
99
Babacar Niasse
19
Tiago Almeida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
6
43%
Kiểm soát bóng
45.33%
11
Phạm lỗi
18.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril (8trận)
Chủ
Khách
CD Tondela (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2