Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.04
1.04
-1
0.88
0.88
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.96
0.96
1
6.50
6.50
X
4.20
4.20
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Estoril
Phút
Sporting CP
13'
0 - 1 Jeremiah St. Juste
Kiến tạo: Pedro Goncalves
Kiến tạo: Pedro Goncalves
21'
0 - 2 Marcus Edwards
Kiến tạo: Pedro Goncalves
Kiến tạo: Pedro Goncalves
Gilson Tavares
Ra sân: Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Joao Carlos Cardoso Santo
39'
57'
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Marcus Edwards
Ra sân: Marcus Edwards
57'
Marcus Edwards
66'
Antonio Adan Garrido
Erison Danilo de Souza
Ra sân: Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Ra sân: Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
68'
Mor Ndiaye
68'
Joao Antonio Antunes Carvalho
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
68'
Bernardo Vital
74'
78'
Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Jeremiah St. Juste
Ra sân: Jeremiah St. Juste
78'
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
James Edward Lea Siliki
Ra sân: Mor Ndiaye
Ra sân: Mor Ndiaye
78'
Pedro Alvaro
81'
83'
Sebastian Coates Nion
Tiago Maria Antunes Gouveia
84'
86'
Pedro Porro
88'
Manuel Ugarte
88'
Issahaku Fataw
Ra sân: Pedro Goncalves
Ra sân: Pedro Goncalves
89'
Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Manuel Ugarte
Ra sân: Manuel Ugarte
89'
Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Pedro Porro
Ra sân: Pedro Porro
90'
Issahaku Fataw
James Edward Lea Siliki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Estoril
Sporting CP
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
5
Thẻ vàng
7
5
Tổng cú sút
18
0
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
5
18
Sút Phạt
14
36%
Kiểm soát bóng
64%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
312
Số đường chuyền
561
80%
Chuyền chính xác
89%
16
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
0
10
Đánh đầu
10
5
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
9
8
Đánh chặn
11
11
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
6
13
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
69
Pha tấn công
142
19
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Estoril
4-2-3-1
Sporting CP
3-4-3
99
Figueira
31
Graca
23
Alvaro
3
Vital
62
Carvalho
25
Ndiaye
32
Loreintz
7
Martins
10
Geraldes
21
Gouveia
50
Santo
1
Garrido
3
Juste
4
Nion
2
Lima
24
Porro
5
Morita
15
Ugarte
11
Santos
17
Trincao
10
Edwards
28
Goncalves
Đội hình dự bị
Estoril
Sergio Andrade
8
James Edward Lea Siliki
95
Joao Antonio Antunes Carvalho
20
Edson Andre Sitoe, Mexer
34
Pedro Silva
13
Erison Danilo de Souza
79
Tiago Araujo
78
Gilson Tavares
29
Shaquil Delos
22
Sporting CP
47
Ricardo Esgaio Souza
18
Issahaku Fataw
25
Goncalo Inacio
6
Sotiris Alexandropoulos
84
Dario Essugo
12
Franco Israel
13
Luis Carlos Novo Neto
91
Rodrigo Duarte Ribeiro
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
43%
Kiểm soát bóng
65%
11
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril (8trận)
Chủ
Khách
Sporting CP (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
4