Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.84
0.84
1
2.23
2.23
X
3.05
3.05
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.19
1.19
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Estudiantes La Plata
Phút
Racing Club
Nazareno Colombo
Ra sân: Omar Fernando Tobio
Ra sân: Omar Fernando Tobio
24'
Nazareno Colombo
27'
Lucas Rodriguez
30'
41'
Leonel Miranda
Mauro Alberto Diaz
Ra sân: Lucas Rodriguez
Ra sân: Lucas Rodriguez
61'
62'
Carlos Alcaraz
Ra sân: Gaston Nicolas Reniero
Ra sân: Gaston Nicolas Reniero
72'
Anibal Ismael Moreno
Ra sân: Matias Rojas
Ra sân: Matias Rojas
Pablo David Sabbag Daccarett
Ra sân: Federico Rafael Gonzalez
Ra sân: Federico Rafael Gonzalez
72'
73'
Ignacio Piatti
Ra sân: Leonel Miranda
Ra sân: Leonel Miranda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Estudiantes La Plata
Racing Club
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
42%
Kiểm soát bóng
58%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
13
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
62
Pha tấn công
68
35
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Estudiantes La Plata
Racing Club
9
Gonzalez
30
RODRiGUEZ
27
Diaz
4
Godoy
15
Pasquini
14
Mino
18
Noguera
21
Andujar
28
Caceres
2
Tobio
19
Rodriguez
28
Chancalay
6
Orban
19
Miranda
35
Melgarejo
30
Sigali
10
Rojas
1
Arias
22
Reniero
23
Domínguez
8
Dominguez
9
Copetti
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata
Nazareno Colombo
6
Mauro Alberto Diaz
10
DARIO SARMIENTO
16
Pablo David Sabbag Daccarett
22
Deian Veron
11
Jeronimo Pourtau
1
Ivan Gomez Romero
5
Gaspar Di Pizio
33
Angel Gonzalez
8
Martin Cauteruccio
7
Bruno Amilcar Valdez
32
Racing Club
29
Anibal Ismael Moreno
15
Ignacio Piatti
3
Alexis Soto
20
Dario Cvitanich
18
Ezequiel Matias Schelotto
34
Maximiliano Lovera
7
Hector Fertoli
25
Gaston Gomez
26
Carlos Alcaraz
4
Ivan Alexis Pillud
2
Juan Cáceres
40
Joaquin Ariel Novillo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
52.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
12.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata (43trận)
Chủ
Khách
Racing Club (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
10
6
HT-H/FT-T
4
4
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
3
4
4
8