ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Venezuela - Chủ nhật, 13/10 Vòng 12
Estudiantes Merida FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Portuguesa FC
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.98
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.73
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Phút
Portuguesa FC Portuguesa FC
Elias Alderete match yellow.png
17'
Elias Alderete 1 - 0
Kiến tạo: Luis Miguel Mina
match goal
20'
40'
match yellow.png Rodney Chirinos
Louis Angelo Pena 2 - 0
Kiến tạo: Marlon Yesid Garcia Mejia
match goal
53'
Wilken Ramirez match yellow.png
81'
Roberto Javier Ordones Ayovi match yellow.png
83'
Jose Doldan match yellow.png
84'
Aaron Rodriguez match yellow.png
87'
90'
match var Gaston Blanc Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Portuguesa FC Portuguesa FC
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
347
 
Số đường chuyền
 
365
26
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
7
49
 
Pha tấn công
 
61
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 1.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 51.67%
13 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes Merida FC (35trận)
Chủ Khách
Portuguesa FC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
6
7
HT-H/FT-T
1
2
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
7
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
2
1
2
5