Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.40
2.40
X
3.30
3.30
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Everton
Phút
Aston Villa
Andre Filipe Tavares Gomes
45'
45'
0 - 1 Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Lucas Digne
Kiến tạo: Lucas Digne
Dominic Calvert-Lewin
50'
Allan Marques Loureiro
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
51'
Anthony Gordon
Ra sân: Andros Townsend
Ra sân: Andros Townsend
56'
Yerry Fernando Mina Gonzalez
58'
Tyler Onyango
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
65'
69'
Damian Martinez
74'
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
75'
Matthew Cash
79'
Danny Ings
Ra sân: Ollie Watkins
Ra sân: Ollie Watkins
Allan Marques Loureiro
82'
Ben Godfrey
83'
86'
Tyrone Mings
90'
Danny Ings
90'
Kortney Hause
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Aston Villa
Giao bóng trước
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
1
13
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
331
Số đường chuyền
362
66%
Chuyền chính xác
71%
14
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
57
Đánh đầu
57
28
Đánh đầu thành công
29
2
Cứu thua
0
24
Rê bóng thành công
25
11
Đánh chặn
14
35
Ném biên
27
23
Cản phá thành công
23
6
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
111
Pha tấn công
118
51
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Everton
4-4-2
Aston Villa
4-3-3
1
Pickford
22
Godfrey
4
Holgate
13
Gonzalez
2
Kenny
11
Gray
21
Gomes
16
Doucoure
14
Townsend
9
Calvert-Lewin
7
Andrade
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
27
Digne
7
McGinn
6
Paulo
41
Ramsey
10
Stati
11
Watkins
23
Correia
Đội hình dự bị
Everton
Lewis Dobbin
61
Michael Vincent Keane
5
Jean-Philippe Gbamin
25
Tyler Onyango
62
Asmir Begovic
15
Seamus Coleman
23
Allan Marques Loureiro
6
Jose Salomon Rondon Gimenez
33
Anthony Gordon
24
Aston Villa
33
Carney Chukwuemeka
30
Kortney Hause
20
Danny Ings
8
Morgan Sanson
29
Kaine Hayden
18
Ashley Young
3
Matt Targett
47
Tim Iroegbunam
25
Robin Olsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
2
38.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (9trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2