Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.77
0.77
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.38
2.38
X
3.20
3.20
2
2.86
2.86
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Everton
Phút
Crystal Palace
Dominic Calvert-Lewin 1 - 0
Kiến tạo: Alex Iwobi
Kiến tạo: Alex Iwobi
11'
62'
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Luka Milivojevic
Ra sân: Luka Milivojevic
62'
Jean Philippe Mateta
Ra sân: Michael Olise
Ra sân: Michael Olise
Anthony Gordon 2 - 0
63'
Anthony Gordon Goal awarded
64'
68'
Jeffrey Schlupp
James Tarkowski
68'
68'
Marc Guehi
68'
Wilfried Zaha
Demarai Gray
70'
Dwight Mcneil
Ra sân: Demarai Gray
Ra sân: Demarai Gray
73'
75'
Malcolm Ebiowei
Ra sân: Jordan Ayew
Ra sân: Jordan Ayew
Neal Maupay
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
78'
James Garner
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Amadou Onana
78'
80'
Jean Philippe Mateta
Dwight Mcneil 3 - 0
Kiến tạo: Alex Iwobi
Kiến tạo: Alex Iwobi
84'
Thomas Davies
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
86'
Abdoulaye Doucoure
Ra sân: Anthony Gordon
Ra sân: Anthony Gordon
86'
James Garner
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Crystal Palace
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
15
Sút Phạt
15
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
378
Số đường chuyền
438
81%
Chuyền chính xác
85%
16
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
11
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
3
26
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
4
28
Ném biên
23
26
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
1
2
Kiến tạo thành bàn
0
110
Pha tấn công
75
45
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Everton
4-2-3-1
Crystal Palace
4-1-4-1
1
Pickford
19
Mykolenko
2
Tarkowski
30
Coady
23
Coleman
8
Onana
27
Gueye
11
Gray
17
Iwobi
10
Gordon
9
Calvert-Lewin
13
Panadero
2
Ward
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
4
Milivojevic
7
Olise
9
Ayew
10
Eze
11
Zaha
22
Edouard
Đội hình dự bị
Everton
Asmir Begovic
15
James Garner
37
Jose Salomon Rondon Gimenez
33
Dwight Mcneil
7
Michael Vincent Keane
5
Neal Maupay
20
Abdoulaye Doucoure
16
Thomas Davies
26
Mason Holgate
4
Crystal Palace
23
Malcolm Ebiowei
44
Jairo Riedewald
21
Samuel Johnstone
19
Will Hughes
43
Kofi Balmer
5
James Tomkins
55
Killian Phillips
15
Jeffrey Schlupp
14
Jean Philippe Mateta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1
2
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4.67
38.33%
Kiểm soát bóng
41.33%
12.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (9trận)
Chủ
Khách
Crystal Palace (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1