Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.05
1.05
1
3.20
3.20
X
3.50
3.50
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.16
1.16
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Excelsior SBV
Phút
Vitesse Arnhem
Reda Kharchouch 1 - 0
Kiến tạo: Siebe Horemans
Kiến tạo: Siebe Horemans
14'
Reda Kharchouch 2 - 0
Kiến tạo: Marouan Azarkan
Kiến tạo: Marouan Azarkan
20'
29'
2 - 1 Nikolai Baden Frederiksen
64'
Thomas Buitink
Ra sân: Francisco Reis Ferreira, Ferro
Ra sân: Francisco Reis Ferreira, Ferro
Yassine Ayoub
Ra sân: Julian Baas
Ra sân: Julian Baas
65'
Kenzo Goudmijn 3 - 1
Kiến tạo: Reda Kharchouch
Kiến tạo: Reda Kharchouch
76'
82'
Simon van Duivenbooden
Ra sân: Million Manhoef
Ra sân: Million Manhoef
82'
Mohamed Sankoh
Ra sân: Toni Domgjoni
Ra sân: Toni Domgjoni
Nathangelo Markelo
Ra sân: Marouan Azarkan
Ra sân: Marouan Azarkan
86'
Raphaël Eyongo
Ra sân: Reda Kharchouch
Ra sân: Reda Kharchouch
86'
Luuk Admiraal
Ra sân: Kenzo Goudmijn
Ra sân: Kenzo Goudmijn
90'
90'
Sondre Tronstad
90'
Sondre Tronstad Card changed
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Excelsior SBV
Vitesse Arnhem
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
22
6
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
5
17
Sút Phạt
10
40%
Kiểm soát bóng
60%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
300
Số đường chuyền
452
72%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
12
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
16
12
Đánh chặn
8
15
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
16
17
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
0
73
Pha tấn công
121
31
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Excelsior SBV
4-4-2
Vitesse Arnhem
5-4-1
1
Gassel
28
Tjoe-A-On
4
Yaakoubi
16
Nieuwpoort
2
Horemans
14
Driouech
33
Baas
6
Eijgenraam
10
Azarkan
8
Goudmijn
9
2
Kharchouch
24
Houwen
2
Arcus
20
Meulensteen
5
Ferro
13
Cornelisse
32
Wittek
42
Manhoef
21
Bero
8
Tronstad
22
Domgjoni
11
Frederiksen
Đội hình dự bị
Excelsior SBV
Serano Seymor
34
Raphaël Eyongo
19
Yassine Ayoub
21
Luuk Admiraal
17
Nathangelo Markelo
24
Pascal Kuiper
38
Brent Vugts
35
Vitesse Arnhem
33
Daan Reiziger
9
Mohamed Sankoh
27
Romaric Yapi
18
Tomas Hajek
29
Thomas Buitink
3
Ryan Flamingo
60
Nigel van Haveren
25
Gyan de Regt
53
Simon van Duivenbooden
23
Daan Huisman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
3
47.33%
Kiểm soát bóng
52%
12.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV (9trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0