Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.07
2.07
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Renofa Yamaguchi
38'
Ayumu Kawai
58'
Shuhei Otsuki
60'
Kota Kawano
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
60'
Yuki Kusano
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
Kazuki Saito
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
67'
Takaya Kimura
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
67'
68'
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
Satoki Uejo 1 - 0
78'
Mizuki Hamada
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
84'
84'
Naoto Sawai
Ra sân: Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hiroto Ishikawa
84'
Ren Komatsu
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
Mizuki Hamada
86'
Hiroki Yamamoto
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
90'
Yusuke Tanaka
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Renofa Yamaguchi
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
1
15
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
10
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
94
Pha tấn công
100
60
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
Renofa Yamaguchi
7
Shirai
26
Paulinho
16
Kawano
6
Kiyama
22
Abe
41
Tokumoto
19
Duke
11
Miyazaki
5
Inoue
14
Uejo
31
Umeda
43
Otsuki
15
Kawai
21
Kentaro
26
Kamigaki
10
Ikegami
46
Takai
13
Kusumoto
3
Paixao
44
Ishikawa
29
Tanaka
6
Watanabe
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Mizuki Hamada
4
Kazuki Saito
18
Yusuke Tanaka
8
Hiroki Yamamoto
15
Junki Kanayama
13
Yuto Hikida
28
Takaya Kimura
27
Renofa Yamaguchi
14
Naoto Sawai
17
Daisuke Yoshimitsu
31
Yuki Kusano
2
Kosuke Kikuchi
38
Kota Kawano
18
Ren Komatsu
5
Kentaro Sato
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2.67
8.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
3
1
Sút trúng cầu môn
2
49%
Kiểm soát bóng
51%
9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (37trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
4
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
5
7
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
4
3
HT-B/FT-B
4
1
4
4