Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.94
0.94
1
1.85
1.85
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.77
0.77
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Farul Constanta
Phút
Dinamo Bucuresti
4'
0 - 1 Catalin Cirjan
Kiến tạo: Cristian Costin
Kiến tạo: Cristian Costin
37'
Nichita Patriche
Andrei Virgil Ciobanu
Ra sân: Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
Ra sân: Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
56'
63'
Petru Neagu
Ra sân: Andrei Bani
Ra sân: Andrei Bani
Bogdan Tiru
Ra sân: Dan Sirbu
Ra sân: Dan Sirbu
67'
Alexandru Constantin Stoian
Ra sân: Eduard Radaslavescu
Ra sân: Eduard Radaslavescu
67'
Dragos Ionut Nedelcu
Ra sân: Ionut Vina
Ra sân: Ionut Vina
67'
Narek Grigoryan 1 - 1
71'
72'
Iulius Andrei Marginean
Ra sân: Catalin Cirjan
Ra sân: Catalin Cirjan
Denis Alibec
73'
Iustin Doicaru
Ra sân: Victor Dican
Ra sân: Victor Dican
76'
78'
Raul Rotund
Ra sân: Dennis Politic
Ra sân: Dennis Politic
78'
Alberto Soro
Ra sân: Georgi Milanov
Ra sân: Georgi Milanov
86'
Adnan Golubovic
Dragos Ionut Nedelcu
87'
90'
Maxime Sivis
90'
Cristian Costin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Farul Constanta
Dinamo Bucuresti
5
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
21
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
16
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
8
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
504
Số đường chuyền
423
8
Phạm lỗi
9
2
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
13
86
Pha tấn công
80
71
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Farul Constanta
4-3-3
Dinamo Bucuresti
4-3-3
1
Buzbuchi
11
Ganea
4
Marins
44
Balasa
22
Sirbu
8
Vina
6
Dican
20
Radaslavescu
30
Grigoryan
9
Rivaldinho
7
Alibec
1
Golubovic
27
Sivis
23
Patriche
6
Licsandru
98
Costin
33
Olsen
8
Gnahore
10
Cirjan
17
Milanov
7
Politic
22
Bani
Đội hình dự bị
Farul Constanta
Mario Aioanei
13
Carlo Casap
23
Ionut Cercel
2
Andrei Virgil Ciobanu
77
Gabriel Danuleasa
15
Iustin Doicaru
99
Razvan Ducan
68
Robert Mustaca
66
Dragos Ionut Nedelcu
14
Nicolas Popescu
80
Alexandru Constantin Stoian
90
Bogdan Tiru
5
Dinamo Bucuresti
24
Adrian Caragea
90
Iulius Andrei Marginean
21
Petru Neagu
5
Razvan Pascalau
73
Alexandru Rosca
30
Raul Rotund
18
Alberto Soro
16
Alexandru Stoian
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
49.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
9.33
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Farul Constanta (12trận)
Chủ
Khách
Dinamo Bucuresti (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1