ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 04/09 Vòng 9
FC Cincinnati
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Charlotte FC
Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.05
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.80
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Charlotte FC Charlotte FC
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
33
 
Số đường chuyền
 
74
70%
 
Chuyền chính xác
 
82%
2
 
Phạm lỗi
 
2
5
 
Đánh đầu
 
5
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
2
7
 
Ném biên
 
2
2
 
Cản phá thành công
 
2
1
 
Thử thách
 
1
11
 
Pha tấn công
 
18
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Raymon Gaddis
7
Yuya Kubo
11
Sergi Santos
8
Allan Cruz
14
Dominique Badji
32
Ian Murphy
16
Zico Bailey
1
Alec Kann
3
John Nelson
FC Cincinnati FC Cincinnati 5-3-2
Charlotte FC Charlotte FC 4-3-3
18
Celentano
31
Barreal
21
Miazga
20
Cameron
4
Hagglund
2
Powell
93
Moreno
5
Nwobodo
10
Acosta
9
Silva
19
Vazquez
1
Kahlina
25
Afful
21
Malanda
5
Walkes
28
Mora
13
Bronico
20
Jones
15
Bender
18
Vargas
12
Calderon
7
Jozwiak

Substitutes

6
Nuno Santos.
26
Jose Yordy Reyna Serna
14
Nathan Byrne
22
Christian Fuchs
31
George Marks
24
Jaylin Lindsey
16
Andre Shinyashiki
35
Quinn McNeill
11
Karol Swiderski
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Raymon Gaddis 28
Yuya Kubo 7
Sergi Santos 11
Allan Cruz 8
Dominique Badji 14
Ian Murphy 32
Zico Bailey 16
Alec Kann 1
John Nelson 3
Charlotte FC Charlotte FC
6 Nuno Santos.
26 Jose Yordy Reyna Serna
14 Nathan Byrne
22 Christian Fuchs
31 George Marks
24 Jaylin Lindsey
16 Andre Shinyashiki
35 Quinn McNeill
11 Karol Swiderski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.33
0.67 Phạt góc 1.33
0 Thẻ vàng 0.33
46% Kiểm soát bóng 39.67%
0.67 Phạm lỗi 0.67
0.67 Sút trúng cầu môn 0.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (45trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
5
HT-H/FT-T
5
1
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
6
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
6
2
4
HT-B/FT-B
5
4
1
1