Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.38
1.38
X
5.00
5.00
2
8.10
8.10
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.93
0.93
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
FC Copenhagen
Phút
AC Horsens
10'
Casper Tengstedt Goal cancelled
16'
Magnus Jensen
Hakon Arnar Haraldsson Goal cancelled
41'
Marko Stamenic
Ra sân: Rasmus Falk Jensen
Ra sân: Rasmus Falk Jensen
46'
Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Elias Jelert
Ra sân: Elias Jelert
58'
Peter Ankersen
Ra sân: Kevin Diks
Ra sân: Kevin Diks
58'
Marko Stamenic
58'
62'
0 - 1 Lubambo Musonda
Roony Bardghji
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
66'
71'
Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Casper Tengstedt
Ra sân: Casper Tengstedt
El Khouma Babacar
Ra sân: Lukas Lerager
Ra sân: Lukas Lerager
75'
77'
Jonas Gemmer
Ra sân: Aron Sigurdarson
Ra sân: Aron Sigurdarson
85'
Lubambo Musonda
88'
Mikkel Moller Lassen
Ra sân: Lubambo Musonda
Ra sân: Lubambo Musonda
88'
Lirim Qamili
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Copenhagen
AC Horsens
11
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
3
6
Sút Phạt
4
76%
Kiểm soát bóng
24%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
722
Số đường chuyền
224
4
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
24
6
Đánh chặn
8
8
Thử thách
10
148
Pha tấn công
67
81
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
FC Copenhagen
4-3-3
AC Horsens
3-4-3
1
Grabara
19
Jelert
20
Boilesen
3
Denis
2
Diks
12
Lerager
33
Jensen
8
Johannesson
7
Claesson
16
Jaume
30
Haraldsson
1
Delac
3
Jensen
4
Hansen
21
Gomez
18
Santos
23
Kruse
6
Opondo
24
Musonda
9
Jacobsen
10
Tengstedt
11
Sigurdarson
Đội hình dự bị
FC Copenhagen
Peter Ankersen
22
El Khouma Babacar
11
Roony Bardghji
40
William Boving Vick
24
Karl Johan Johnsson
21
Mamoudou Karamoko
29
David Khocholava
5
Victor Bernth Kristansen
34
Marko Stamenic
35
AC Horsens
30
Markus Bobjerg Jakobsen
8
Janus Drachmann
14
Jonas Gemmer
19
Marcus Hannesbo
26
Samson Iyede Onomigho
17
Mikkel Moller Lassen
33
Alexander Ludwig
7
Lirim Qamili
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
8.67
1.33
Thẻ vàng
1
7
Sút trúng cầu môn
7.67
70.67%
Kiểm soát bóng
59.33%
6.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Copenhagen (18trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
4
0
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
3
2
2