Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.91
0.91
1
1.85
1.85
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
FC Copenhagen
Phút
Brondby IF
Vavro Denis
10'
15'
Jacob Rasmussen
Diogo Goncalves
43'
Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Diogo Goncalves
Ra sân: Diogo Goncalves
46'
Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Lukas Lerager
Ra sân: Lukas Lerager
58'
64'
Mathias Greve
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
64'
Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
Jordan Larsson
Ra sân: Roony Bardghji
Ra sân: Roony Bardghji
75'
81'
Oscar Schwartau
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
90'
Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Sean Klaiber
Ra sân: Sean Klaiber
Mohamed Elias Achouri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Copenhagen
Brondby IF
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
10
Sút Phạt
20
54%
Kiểm soát bóng
46%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
529
Số đường chuyền
521
20
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
7
8
Thử thách
7
114
Pha tấn công
92
45
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
FC Copenhagen
4-3-3
Brondby IF
3-5-2
1
Grabara
19
Jelert
2
Diks
3
Denis
6
Sorensen
9
Goncalves
33
Jensen
12
Lerager
30
Achouri
7
Claesson
40
Bardghji
1
Pentz
18
Tshiembe
32
Ibsen
4
Rasmussen
31
Klaiber
22
Radosevic
10
Wass
7
Vallys
24
Divkovic
36
Kvistgaarden
28
Suzuki
Đội hình dự bị
FC Copenhagen
Peter Ankersen
22
Nicolai Boilesen
20
Andreas Cornelius
14
Mohamed Elyounoussi
10
Victor Froholdt
47
Oscar Hojlund
39
Jordan Larsson
11
Orri Steinn Oskarsson
18
Theo Sander
21
Brondby IF
37
Clement Bischoff
11
Hakon Evjen
8
Mathias Greve
3
Henrik Heggheim
5
Rasmus Lauritsen
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
9
Ohi Anthony Omoijuanfo
41
Oscar Schwartau
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
2
8
Sút trúng cầu môn
5.33
64.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
12.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Copenhagen (19trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
4
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
0
3