Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
FC Copenhagen
Phút
Randers FC
Roony Bardghji 1 - 0
19'
Vavro Denis
21'
Paul Omo Mukairu
53'
62'
Tobias Klysner
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
62'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Mattias Andersson
Ra sân: Mattias Andersson
Paul Omo Mukairu 2 - 0
69'
Mamoudou Karamoko
Ra sân: El Khouma Babacar
Ra sân: El Khouma Babacar
71'
William Boving Vick
Ra sân: Paul Omo Mukairu
Ra sân: Paul Omo Mukairu
71'
77'
Enggard Mads
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
Lukas Lerager
Ra sân: Roony Bardghji
Ra sân: Roony Bardghji
78'
82'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
83'
Jesper Lauridsen
Ra sân: Oliver Bundgaard
Ra sân: Oliver Bundgaard
Lukas Lerager 3 - 0
Kiến tạo: Mamoudou Karamoko
Kiến tạo: Mamoudou Karamoko
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Copenhagen
Randers FC
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
15
11
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
13
5
Cản sút
3
9
Sút Phạt
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
470
Số đường chuyền
459
6
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
27
2
Cứu thua
8
31
Rê bóng thành công
21
15
Đánh chặn
13
1
Dội cột/xà
2
8
Thử thách
8
128
Pha tấn công
121
39
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
FC Copenhagen
4-5-1
Randers FC
4-4-2
1
Grabara
34
Kristansen
20
Boilesen
3
Denis
22
Ankersen
17
Mukairu
16
Jaume
40
Bardghji
33
Jensen
6
Stage
11
Babacar
1
Carlgren
15
Kopplin
8
Piesinger
2
Jensen
19
Bundgaard
9
Ankersen
3
Andersson
14
Lauenborg
10
Kehinde
20
Mistrati
90
Odey
Đội hình dự bị
FC Copenhagen
Akinkunmi Amoo
23
William Boving Vick
24
Kevin Diks
2
Karl Johan Johnsson
21
Mamoudou Karamoko
29
David Khocholava
5
Lukas Lerager
12
Randers FC
5
Hugo Andersson
44
Nicolai Brock-Madsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
25
Jonas Dakir
16
Enggard Mads
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
8
Sút trúng cầu môn
1.67
64.67%
Kiểm soát bóng
48%
12.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Copenhagen (19trận)
Chủ
Khách
Randers FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
4
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1