Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.06
1.06
+1
0.78
0.78
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
1.58
1.58
X
3.80
3.80
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.05
1.05
O
1
0.77
0.77
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
FC Copenhagen
Phút
Slovan Bratislava
Jonas Older Wind 1 - 0
Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson
Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson
30'
Rasmus Hojlund 2 - 0
Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson
Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson
53'
Bryan Oviedo Jimenez
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
55'
61'
Ezekiel Henty
Marios Oikonomou
61'
62'
Andrew Greensmith
Ra sân: Dejan Drazic
Ra sân: Dejan Drazic
62'
Aleksandar Cavric
Ra sân: Jaromir Zmrhal
Ra sân: Jaromir Zmrhal
Elias Jelert
70'
71'
Uche Henry Agbo
72'
Samuel Mraz
Ra sân: Ezekiel Henty
Ra sân: Ezekiel Henty
72'
Rabiu Ibrahim
Ra sân: Vladimir Weiss
Ra sân: Vladimir Weiss
Mattias Jakobsen
Ra sân: Marios Oikonomou
Ra sân: Marios Oikonomou
72'
Daniel Bisgaard Haarbo
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
72'
Kamil Wilczek
Ra sân: Rasmus Hojlund
Ra sân: Rasmus Hojlund
77'
79'
Adler Da Silva
Ra sân: Vernon De Marco
Ra sân: Vernon De Marco
David Khocholava
79'
82'
Vasil Bozhikov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Copenhagen
Slovan Bratislava
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
18
Sút Phạt
11
56%
Kiểm soát bóng
44%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
549
Số đường chuyền
470
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
4
23
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
10
136
Pha tấn công
120
46
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
FC Copenhagen
4-3-3
Slovan Bratislava
4-2-3-1
1
Grabara
34
Kristansen
5
Khocholava
26
Oikonomou
38
Jelert
30
Haraldsson
16
Jaume
8
Johannesson
24
Vick
23
Wind
28
Hojlund
1
Chovan
17
Medvedev
14
Abena
29
Bozhikov
81
Marco
20
Kankava
3
Agbo
13
Drazic
7
Weiss
11
Zmrhal
9
Henty
Đội hình dự bị
FC Copenhagen
William Clem
44
Johan Guadagno
31
Daniel Bisgaard Haarbo
39
Oscar Hojlund
45
Mattias Jakobsen
37
Karl Johan Johnsson
21
Bryan Oviedo Jimenez
19
Kamil Wilczek
9
Slovan Bratislava
77
Aleksandar Cavric
28
Adler Da Silva
19
Andrew Greensmith
35
Adam Hrdina
18
David Hrncar
10
Rabiu Ibrahim
33
Samuel Mraz
30
Michal Sulla
27
Matus Vojtko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
7.33
2.67
Thẻ vàng
0.33
8
Sút trúng cầu môn
5.67
64.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
12.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Copenhagen (19trận)
Chủ
Khách
Slovan Bratislava (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
4
0
4
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
0
3
2
4