Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.88
0.88
1
1.53
1.53
X
3.90
3.90
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.04
1.04
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
FC Gomel
Phút
Smorgon FC
Eugene Chagovets 1 - 0
Kiến tạo: Ilia Rashchenya
Kiến tạo: Ilia Rashchenya
9'
15'
1 - 1 Matvey Dukso
Kiến tạo: Maxim Gaevoy
Kiến tạo: Maxim Gaevoy
41'
Vitali Likhtin
Rody Junior Effaghe 2 - 1
45'
Aleksey Antilevski
Ra sân: Kirill Yermakovich
Ra sân: Kirill Yermakovich
46'
66'
Artur Tishko
Ra sân: Mikail Askerov
Ra sân: Mikail Askerov
66'
Pavel Gorbach
Ra sân: Kirill Leonovich
Ra sân: Kirill Leonovich
66'
Matvey Dukso
73'
Mohamed Lamin Bamba
Ra sân: Andrey Levkovets
Ra sân: Andrey Levkovets
73'
Artem Stankevich
Ra sân: Matvey Dukso
Ra sân: Matvey Dukso
Ilya Grishchenko
Ra sân: Andrey Potapenko
Ra sân: Andrey Potapenko
77'
84'
Maxim Gaevoy
Egor Troyakov
Ra sân: Raman Davyskiba
Ra sân: Raman Davyskiba
85'
85'
Dalidovich V.
Ra sân: Maxim Gaevoy
Ra sân: Maxim Gaevoy
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Gomel
Smorgon FC
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
2
27
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
2
Cứu thua
3
74
Pha tấn công
89
42
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
FC Gomel
5-4-1
Smorgon FC
4-2-3-1
44
Kleshchuk
17
Yatskevich
33
Chagovets
16
Zayats
72
Rashchenya
2
Rylach
27
Yermakovich
99
Abdullahi
14
Davyskiba
10
Potapenko
11
Effaghe
1
Novichkov
5
Toure
30
Likhtin
4
Shalashnikov
72
Askerov
27
Gaevoy
25
Levkovets
10
Leonovich
89
Yamoussa
17
Dukso
19
Ouattara
Đội hình dự bị
FC Gomel
Aleksey Antilevski
21
Maxim Drozdov
23
Fernando
7
Ilya Grishchenko
9
Sergey Matvejchik
3
Aleksandr Nechaev
1
Aleksandr Semenov
15
Kirill Shevchenko
22
Egor Troyakov
30
Smorgon FC
12
Maksim Azarko
2
Mohamed Lamin Bamba
11
Dalidovich V.
9
Artem Glotko
23
Pavel Gorbach
3
Christian Intsoen
7
Albert Kopytich
6
Pavel Seleznev
71
Artem Stankevich
78
Artur Tishko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.67
2
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
52.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Gomel (34trận)
Chủ
Khách
Smorgon FC (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
5
HT-H/FT-T
0
2
0
4
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
6
3
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
1
3
3
1