Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.89
0.89
1
2.52
2.52
X
3.00
3.00
2
2.86
2.86
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
FC Haka
Phút
HIFK
Logan Rogerson 1 - 0
Kiến tạo: Janne Pekka Laine
Kiến tạo: Janne Pekka Laine
24'
Ntonainto Atska
33'
36'
Sakari Mattila
44'
Moshtagh Yaghoubi
Aleksandar Vucenovic
45'
59'
Jani Backman
Ra sân: Keaton Isaksson
Ra sân: Keaton Isaksson
59'
Felipe Saez Carrillo
Ra sân: Mosawer Ahadi
Ra sân: Mosawer Ahadi
Jacob Bushue
Ra sân: Janne Pekka Laine
Ra sân: Janne Pekka Laine
62'
Samuel Chidi
Ra sân: Ishmael Yartey
Ra sân: Ishmael Yartey
72'
Jacob Bushue
74'
77'
Juanan Entrena
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
Ntonainto Atska 2 - 0
Kiến tạo: Maximus Mikael Tainio
Kiến tạo: Maximus Mikael Tainio
80'
Antto Hilska
Ra sân: Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Maximus Mikael Tainio
82'
Tino Purme
Ra sân: Logan Rogerson
Ra sân: Logan Rogerson
82'
86'
Jake Dunwoody
Luiyi de Lucas
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Haka
HIFK
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
19
39%
Kiểm soát bóng
61%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
20
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
118
Pha tấn công
184
80
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
FC Haka
HIFK
19
Tainio
4
Auvinen
17
Laine
8
Vucenovic
20
Malundama
12
Hakala
18
Saarinen
28
Atska
29
Rogerson
77
Yartey
5
Lucas
23
Hernandez
88
Hing-Glover
2
Kamara
31
Isaksson
7
Ali
22
Hradecky
3
Mattila
1
Uusitalo
10
Yaghoubi
6
Dunwoody
20
Ahadi
Đội hình dự bị
FC Haka
Samuel Chidi
10
Jami Kyostila
2
Jacob Bushue
6
Antto Hilska
7
Hussein Mohamed
11
Tino Purme
15
Mika Hilander
1
HIFK
15
Jean Mabinda
35
Calum Ward
8
Jukka Halme
11
Aatu Kujanpaa
9
Juanan Entrena
17
Jani Backman
5
Felipe Saez Carrillo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
8
2.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
25%
10.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Haka (43trận)
Chủ
Khách
HIFK (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
0
HT-B/FT-B
4
8
0
0