Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.88
0.88
-1
0.96
0.96
O
2
0.79
0.79
U
2
0.85
0.85
1
4.75
4.75
X
3.40
3.40
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.90
0.90
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
FC Hebar Pazardzhik
Phút
Slavia Sofia
5'
0 - 1 Victor Genev
Oleksiy Zbun
Ra sân: Georgi Tartov
Ra sân: Georgi Tartov
8'
Kaloyan Krastev
Ra sân: Kristiyan Andonov
Ra sân: Kristiyan Andonov
46'
Nabil Makni 1 - 1
Kiến tạo: Atanas Kabov
Kiến tạo: Atanas Kabov
49'
54'
Ivan Minchev
61'
Vladimir Nikolov
Ra sân: Tsvetelin Chunchukov
Ra sân: Tsvetelin Chunchukov
61'
Kristiyan Balov
Ra sân: Karl Fabien
Ra sân: Karl Fabien
75'
Roberto Iliev Raychev
Ra sân: Denislav Aleksandrov
Ra sân: Denislav Aleksandrov
75'
Martin Sorakov
Ra sân: Galin Ivanov
Ra sân: Galin Ivanov
Cheikh Diamanka
Ra sân: Oktai Hamdiev
Ra sân: Oktai Hamdiev
76'
Oleksiy Zbun
79'
Kaloyan Pehlivanov
80'
84'
Martin Georgiev
Ra sân: Ivan Minchev
Ra sân: Ivan Minchev
Bozhidar Penchev
Ra sân: Atanas Kabov
Ra sân: Atanas Kabov
87'
Kaloyan Krastev
90'
90'
Victor Genev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Hebar Pazardzhik
Slavia Sofia
4
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
4
13
Sút Phạt
7
41%
Kiểm soát bóng
59%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
6
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
6
Cứu thua
1
62
Pha tấn công
105
52
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
FC Hebar Pazardzhik
4-2-3-1
Slavia Sofia
4-2-3-1
1
Debarliev
44
Nikolaev
55
Mihaylov
23
Pehlivanov
98
Tartov
20
Gamakov
15
Fonkeu
8
Andonov
10
Kabov
77
Hamdiev
70
Makni
21
Vutsov
3
Tombak
5
Jelenkovic
4
Genev
37
Kerchev
73
Minchev
19
Do
7
Aleksandrov
11
Fabien
33
Ivanov
23
Chunchukov
Đội hình dự bị
FC Hebar Pazardzhik
Cheikh Diamanka
29
Ivan Dishkov
2
Enzo Alfatahi
24
Kaloyan Krastev
11
Bozhidar Penchev
21
Marcio Rosa
97
Georgi Staykov
19
Radoslav Terziev
18
Oleksiy Zbun
7
Slavia Sofia
18
Kristiyan Balov
6
Martin Georgiev
17
Vasil Kazaldzhiev
12
Nikolay Krastev
10
Vladimir Nikolov
14
Roberto Iliev Raychev
22
Quentin Seedorf
9
Martin Sorakov
77
Emil Stoev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
3
3
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
49.33%
6.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Hebar Pazardzhik (11trận)
Chủ
Khách
Slavia Sofia (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1