Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.72
0.72
1
2.44
2.44
X
3.00
3.00
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
1
1.11
1.11
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
FC Kairat Almaty
Phút
Omonia Nicosia FC
35'
Jordi Gomez
Jose Kante Martinez
41'
45'
Panagiotis Zachariou
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
46'
Loizos Loizou
Ra sân: Believe Atiemwen
Ra sân: Believe Atiemwen
Ricardo Alves Coelho da Silva
50'
Artur Shushenachev
Ra sân: Jose Kante Martinez
Ra sân: Jose Kante Martinez
63'
69'
Hector Yuste Canton
Macky Frank Bagnack Mouegni
73'
Gulzhigit Alykulov
Ra sân: Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Ra sân: Vagner Silva de Souza, Vagner Love
80'
90'
Abdullahi Shehu
Ra sân: Paris Psaltis
Ra sân: Paris Psaltis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Kairat Almaty
Omonia Nicosia FC
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
15
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
15
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
5
4
Cứu thua
3
106
Pha tấn công
113
73
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
FC Kairat Almaty
5-3-2
Omonia Nicosia FC
5-3-2
1
Pokatilov
13
Hovhannisyan
4
Alip
20
Dugalic
15
Mouegni
24
Mikanovic
22
Kosovic
16
Silva
33
Polyakov
9
Love
18
Martinez
40
Freitas
2
Psaltis
22
Lang
6
Canton
30
Panagiotou
17
Lecjaks
8
Atiemwen
19
Bachirou
16
Gomez
80
Kakoullis
13
Papoulis
Đội hình dự bị
FC Kairat Almaty
Artur Shushenachev
19
Gulzhigit Alykulov
7
Daniyar Usenov
29
Sergey Keiler
3
Yan Vorogovskiy
11
Yerkebulan Seydakhmet
28
Aleksandr Shirobokov
75
Danil Ustimenko
30
Aybol Abiken
8
Omonia Nicosia FC
21
Marinos Tzionis
76
Charalampos Charalampous
74
Kacper Chorazka
20
Panagiotis Zachariou
75
Loizos Loizou
1
Francis Uzoho
5
Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
15
Tomas Hubocan
18
Michal Duris
4
Abdullahi Shehu
83
Andreas Asimenos
79
Andreas Savva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
9.33
3
Thẻ vàng
2.33
9.67
Sút trúng cầu môn
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Kairat Almaty (0trận)
Chủ
Khách
Omonia Nicosia FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2