Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.06
1.06
+1.25
0.86
0.86
O
3
0.98
0.98
U
3
0.92
0.92
1
1.48
1.48
X
4.25
4.25
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.89
0.89
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
FC Krasnodar
Phút
Khimki
14'
Dusan Stojinovic
Sergey Petrov
55'
Jhon Cordoba
Ra sân: Yury Gazinskiy
Ra sân: Yury Gazinskiy
58'
60'
Dmitri Tikhiy
63'
0 - 1 Ilya Kukharchuk
Kiến tạo: Besard Sabovic
Kiến tạo: Besard Sabovic
72'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
Magomed Shapi Suleymanov
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
76'
Vladimir Iljin
Ra sân: Alexey Ionov
Ra sân: Alexey Ionov
76'
80'
Ilya Kukharchuk
Jhon Cordoba
82'
Dmitriy Stotskiy
Ra sân: Sergey Petrov
Ra sân: Sergey Petrov
86'
Aleksandr Chernikov
89'
Remy Cabella
90'
90'
Filip Dagerstal
90'
Artem Sokolov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
90'
Ilya Kamyshev
90'
Ilya Kamyshev
Ra sân: Dusan Stojinovic
Ra sân: Dusan Stojinovic
Tonny Trindade de Vilhena
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Krasnodar
Khimki
6
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
5
11
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
19
Sút Phạt
19
64%
Kiểm soát bóng
36%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
450
Số đường chuyền
257
76%
Chuyền chính xác
59%
19
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
3
52
Đánh đầu
52
25
Đánh đầu thành công
27
7
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
4
21
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
2
9
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
1
127
Pha tấn công
77
54
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
FC Krasnodar
4-2-3-1
Khimki
5-3-2
39
Safonov
52
Vilhena
2
Sorokin
31
Pantaleao
98
Petrov
53
Chernikov
8
Gazinskiy
7
Cabella
74
Spertsyan
16
Claesson
11
Ionov
22
Lantratov
4
Idowu
33
Stojinovic
6
Tikhiy
25
Filin
11
Nabiullin
14
Sabovic
3
Dagerstal
8
Glushakov
19
Sebai
44
Kukharchuk
Đội hình dự bị
FC Krasnodar
Dmitriy Stotskiy
89
Vladimir Iljin
29
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
6
Jhon Cordoba
9
Magomed Shapi Suleymanov
93
Stanislav Agkatsev
58
Uros Spajic
5
Evgeni Gorodov
1
Evgeny Chernov
18
Khimki
21
Ilya Kamyshev
87
Kirill Bozhenov
10
Kamran Aliev
7
Ilya Sadygov
5
Alexander Troshechkin
18
Artem Sokolov
1
Egor Generalov
17
Arshak Koryan
35
Vitaliy Sychev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
49.67%
Kiểm soát bóng
49%
8.67
Phạm lỗi
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Krasnodar (16trận)
Chủ
Khách
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
5
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
4
1
0