Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.00
1.00
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
3.35
3.35
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O
1
0.84
0.84
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
FC Macarthur
Phút
Melbourne Victory
57'
Jake Brimmer
58'
Ben Folami
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
Alhassan Toure
Ra sân: Jed Drew
Ra sân: Jed Drew
62'
Lachlan Rose
Ra sân: Bachana Arabuli
Ra sân: Bachana Arabuli
62'
Craig Noone
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
73'
Anthony Carter
Ra sân: Daniel Arzani
Ra sân: Daniel Arzani
73'
74'
Matthew Bozinovski
Ra sân: Jason Geria
Ra sân: Jason Geria
74'
Stefan Nigro
Ra sân: Enrique Lopez Fernandez
Ra sân: Enrique Lopez Fernandez
Jerry Skotadis
Ra sân: Kearyn Baccus
Ra sân: Kearyn Baccus
77'
82'
William Wilson
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
82'
Nishan Velupillay
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
84'
0 - 1 Ben Folami
Kiến tạo: Nishan Velupillay
Kiến tạo: Nishan Velupillay
Craig Noone
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Macarthur
Melbourne Victory
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
5
15
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
18
48%
Kiểm soát bóng
52%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
354
Số đường chuyền
402
13
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
14
Ném biên
17
16
Cản phá thành công
21
12
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
126
Pha tấn công
111
54
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
FC Macarthur
4-2-3-1
Melbourne Victory
3-4-1-2
12
Kurto
13
Vujica
5
Aspropotamitis
6
Uskok
44
Millar
11
Baccus
7
Silva
99
Arzani
10
Plascencia
37
Drew
9
Arabuli
20
Izzo
2
Geria
6
Broxham
15
Timotheou
7
Oikonomidis
22
Brimmer
4
Marchan
3
Fernandez
17
Cunha,Nani
18
DAgostino
10
Fornaroli
Đội hình dự bị
FC Macarthur
Nick Suman
1
Jake McGing
2
Craig Noone
17
Jerry Skotadis
27
Lachlan Rose
31
Anthony Carter
94
Alhassan Toure
35
Melbourne Victory
1
Matt Acton
16
Stefan Nigro
31
Matthew Bozinovski
11
Ben Folami
28
William Wilson
14
Jay Barnett
24
Nishan Velupillay
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
0.33
7.67
Sút trúng cầu môn
5
54%
Kiểm soát bóng
52.67%
8.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0