Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.83
1.83
X
3.60
3.60
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
FC Macarthur
Phút
Perth Glory
1'
0 - 1 Giordano Colli
18'
0 - 2 Trent Ostler
Jordan Mutch
24'
Ulises Alejandro Davila Plascencia 1 - 2
38'
Charles MBombwa
44'
46'
Callum Timmins
Ra sân: Osama Malik
Ra sân: Osama Malik
Moudi Najjar
Ra sân: Lachlan Rose
Ra sân: Lachlan Rose
46'
46'
Jack Clisby
Ulises Alejandro Davila Plascencia Penalty awarded
52'
53'
Jonathan Aspropotamitis
Craig Noone 2 - 2
54'
56'
Giordano Colli
57'
Tyler Vecchio
Ra sân: Trent Ostler
Ra sân: Trent Ostler
58'
Ciaran Bramwell
Ra sân: Adam Zimarino
Ra sân: Adam Zimarino
63'
Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Daniel Stynes
Ra sân: Daniel Stynes
Jake McGing
65'
Charles MBombwa
66'
Alhassan Toure
Ra sân: Jake Hollman
Ra sân: Jake Hollman
76'
Liam Rosenior
Ra sân: Jordan Mutch
Ra sân: Jordan Mutch
80'
Adrian Mariappa
Ra sân: Jake McGing
Ra sân: Jake McGing
81'
Alhassan Toure 3 - 2
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
82'
86'
Joshua Anasmo
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
James Meredith
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
90'
Moudi Najjar 4 - 2
Kiến tạo: Alhassan Toure
Kiến tạo: Alhassan Toure
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Macarthur
Perth Glory
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
18
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
5
13
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
337
Số đường chuyền
557
14
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
9
9
Thử thách
6
108
Pha tấn công
90
66
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
FC Macarthur
3-4-2-1
Perth Glory
4-1-4-1
12
Kurto
15
Susnjar
6
Jovanovic
2
McGing
21
Hollman
8
Mutch
24
MBombwa
17
Noone
31
Rose
10
Plascencia
99
Giannou
33
Reddy
22
Rawlins
5
Aspropotamitis
29
Lachman
14
Clisby
6
Malik
43
Zimarino
18
Stynes
23
Oxborrow
26
Colli
28
Ostler
Đội hình dự bị
FC Macarthur
Tomi Juric
9
Adrian Mariappa
23
James Meredith
4
Moudi Najjar
14
Liam Rosenior
22
Nick Suman
1
Alhassan Toure
35
Perth Glory
42
Joshua Anasmo
38
Ciaran Bramwell
12
Cameron Cook
36
Joseph Forde
7
Adrian Sardinero Corpa
19
Callum Timmins
47
Tyler Vecchio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
0
Bàn thua
3
5.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.67
7.67
Sút trúng cầu môn
7.33
54%
Kiểm soát bóng
42.67%
8.33
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur (0trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0