Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.89
0.89
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.92
0.92
1
2.62
2.62
X
3.10
3.10
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.88
0.88
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
FC Noah
Phút
Mlada Boleslav
40'
Daniel Langhamer
Matheus Aias Barrozo Rodrigues 1 - 0
Kiến tạo: Virgile Pinson
Kiến tạo: Virgile Pinson
58'
Gor Manvelyan
Ra sân: Bryan Mendoza
Ra sân: Bryan Mendoza
68'
Eraldo Cinari
Ra sân: Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Ra sân: Matheus Aias Barrozo Rodrigues
68'
Goncalo Gregorio
Ra sân: Imran Oulad Omar
Ra sân: Imran Oulad Omar
69'
75'
Tomas Kral
Ra sân: Martin Kralik
Ra sân: Martin Kralik
75'
Daniel Marecek
Ra sân: Daniel Langhamer
Ra sân: Daniel Langhamer
75'
Benson Sakala
Ra sân: Denis Donat
Ra sân: Denis Donat
Virgile Pinson 2 - 0
Kiến tạo: Goncalo Gregorio
Kiến tạo: Goncalo Gregorio
76'
79'
Patrik Vydra
82'
Vojtech Stransky
Ra sân: Lukas Masek
Ra sân: Lukas Masek
Artem Avanesyan
Ra sân: Yan Brice
Ra sân: Yan Brice
85'
Gustavo Sangare
87'
89'
Marek Matejovsky
Ra sân: Vojtech Stransky
Ra sân: Vojtech Stransky
Grenik Petrosyan
Ra sân: Virgile Pinson
Ra sân: Virgile Pinson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Noah
Mlada Boleslav
7
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
29
Tổng cú sút
11
10
Sút trúng cầu môn
4
19
Sút ra ngoài
7
7
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
487
Số đường chuyền
407
85%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
7
Cứu thua
7
10
Rê bóng thành công
7
9
Đánh chặn
6
19
Ném biên
11
11
Thử thách
7
30
Long pass
24
95
Pha tấn công
76
45
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
FC Noah
4-3-3
Mlada Boleslav
3-5-2
22
Cancarevic
14
Mendoza
3
Muradyan
37
Silva
4
Thorarinsson
81
Omar
88
Brice
17
Sangare
93
Pinson
9
Rodrigues
7
Ferreira
29
Trmal
13
Donat
17
Suchy
3
Kralik
31
Kostka
10
Ladra
66
Vydra
6
Langhamer
11
Fulnek
23
Kusej
28
Masek
Đội hình dự bị
FC Noah
Artem Avanesyan
18
Eraldo Cinari
11
Artak Dashyan
10
Goncalo Gregorio
8
Hovhannes Hambardzumyan
19
Gor Manvelyan
27
Aleksandar Miljkovic
26
Grenik Petrosyan
30
Aleksey Ploshchadnyi
92
Mlada Boleslav
59
Jiri Floder
32
Lamin Jawo
26
Andrej Kadlec
14
Tomas Kral
30
Daniel Marecek
8
Marek Matejovsky
99
Petr Mikulec
15
Nicolas Penner
18
Matej Pulkrab
5
Benson Sakala
12
Vojtech Stransky
7
Patrik Zitny
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
51.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
3
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Noah (18trận)
Chủ
Khách
Mlada Boleslav (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
0
3
1
0