ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 02/10 Vòng League Round
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Atalanta
Veltins Arena
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
0.98
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
3.90
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Atalanta Atalanta
Alaa Ghram match yellow.png
20'
21'
match goal 0 - 1 Berat Djimsiti
Kiến tạo: Ademola Lookman
44'
match goal 0 - 2 Ademola Lookman
Kiến tạo: Sead Kolasinac
46'
match change Mario Pasalic
Ra sân: Berat Djimsiti
Yukhym Konoplya
Ra sân: Alaa Ghram
match change
46'
48'
match goal 0 - 3 Raoul Bellanova
Kiến tạo: Davide Zappacosta
60'
match change Mateo Retegui
Ra sân: Ademola Lookman
60'
match change Nicolo Zaniolo
Ra sân: Charles De Ketelaere
Artem Bondarenko
Ra sân: Taras Stepanenko
match change
63'
Lassina Traore
Ra sân: Eguinaldo
match change
63'
Kevin Santos Lopes de Macedo
Ra sân: Marlon Gomes
match change
63'
75'
match change Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Raoul Bellanova
Newerton
Ra sân: Oleksandr Zubkov
match change
75'
78'
match yellow.png Nicolo Zaniolo
83'
match change Ben Godfrey
Ra sân: Odilon Kossounou
84'
match yellow.png Ederson Jose dos Santos Lourenco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
22
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
430
 
Số đường chuyền
 
481
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
28
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
16
12
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
24
 
Long pass
 
18
70
 
Pha tấn công
 
117
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Yukhym Konoplya
21
Artem Bondarenko
39
Newerton
37
Kevin Santos Lopes de Macedo
2
Lassina Traore
17
Vinicius Tobias
38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
4
Bartol Franjic
72
Kiril Fesyun
9
Maryan Shved
29
Yegor Nazaryna
16
Irakli Azarov
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
Atalanta Atalanta 3-4-1-2
31
Riznyk
13
Pedrinho
22
Matvyenko
5
Bondar
18
Ghram
6
Stepanenko
30
Gomes
10
Sudakov
8
Kryskiv
11
Zubkov
7
Eguinaldo
29
Carnesecchi
3
Kossounou
19
Djimsiti
23
Kolasinac
16
Bellanova
15
Roon
13
Lourenco
77
Zappacosta
24
Samardzic
17
Ketelaere
11
Lookman

Substitutes

7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
8
Mario Pasalic
10
Nicolo Zaniolo
32
Mateo Retegui
5
Ben Godfrey
31
Francesco Rossi
27
Marco Palestra
46
Alberto Manzoni
40
Pietro Comi
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
48
Vanja Vlahovic
49
Tommaso Del Lungo
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Yukhym Konoplya 26
Artem Bondarenko 21
Newerton 39
Kevin Santos Lopes de Macedo 37
Lassina Traore 2
Vinicius Tobias 17
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38
Bartol Franjic 4
Kiril Fesyun 72
Maryan Shved 9
Yegor Nazaryna 29
Irakli Azarov 16
Atalanta Atalanta
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello
8 Mario Pasalic
10 Nicolo Zaniolo
32 Mateo Retegui
5 Ben Godfrey
31 Francesco Rossi
27 Marco Palestra
46 Alberto Manzoni
40 Pietro Comi
28 Rui Pedro dos Santos Patricio
48 Vanja Vlahovic
49 Tommaso Del Lungo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
55.33% Kiểm soát bóng 58.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (10trận)
Chủ Khách
Atalanta (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
2

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 5.96
11 Oleksandr Zubkov Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.11
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 5.98
13 Pedrinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 5.96
5 Valerii Bondar Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 1 15 6.01
31 Dmytro Riznyk Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 17 5.83
10 Georgiy Sudakov Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 1 0 13 5.82
30 Marlon Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 5.93
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 5.97
18 Alaa Ghram Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 20 5.97
7 Eguinaldo Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 5.77

Atalanta Atalanta

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.61
23 Sead Kolasinac Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 19 6.57
19 Berat Djimsiti Trung vệ 1 1 0 18 17 94.44% 0 3 23 7.59
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 1 0 1 12 7 58.33% 1 0 17 6.87
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.53
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.39
16 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 11 100% 0 1 17 6.6
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.54
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 0 14 14 100% 0 0 18 6.31
3 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 6.36
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 1 0 1 8 8 100% 0 0 9 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi