Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
3.00
3.00
X
3.75
3.75
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
1
0.86
0.86
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
FC Shakhtar Donetsk
Phút
Celtic FC
10'
0 - 1 Artem Bondarenko(OW)
Mykhailo Mudryk 1 - 1
Kiến tạo: Heorhii Sudakov
Kiến tạo: Heorhii Sudakov
29'
46'
Daizen Maeda
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
52'
Moritz Jenz
Lassina Traore
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Ra sân: Oleksandr Zubkov
61'
Ivan Petryak
Ra sân: Maryan Shved
Ra sân: Maryan Shved
61'
68'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
68'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
68'
Aaron Mooy
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
Neven Djurasek
Ra sân: Artem Bondarenko
Ra sân: Artem Bondarenko
74'
Oleh Ocheretko
Ra sân: Heorhii Sudakov
Ra sân: Heorhii Sudakov
78'
86'
Liel Abada
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Shakhtar Donetsk
Celtic FC
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
6
0
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
6
Sút Phạt
6
44%
Kiểm soát bóng
56%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
480
Số đường chuyền
611
83%
Chuyền chính xác
88%
8
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu
12
5
Đánh đầu thành công
7
6
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
12
22
Ném biên
18
21
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
76
Pha tấn công
131
19
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
FC Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Celtic FC
4-2-3-1
81
Trubin
26
Konoplya
22
Matvyenko
5
Bondar
23
Maia
6
Stepanenko
10
Mudryk
8
Sudakov
21
Bondarenko
9
Shved
11
Zubkov
1
Hart
88
Juranovic
20
Carter-Vickers
6
Jenz
3
Taylor
42
McGregor
41
Hatate
9
Haksabanovic
33
ORiley
17
Filipe
8
Furuhashi
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk
Dmytro Topalov
20
Ivan Petryak
34
Neven Djurasek
17
Oleksiy Shevchenko
1
Eduard Kozik
32
Bogdan Mykhaylychenko
15
Danylo Sikan
14
Serhiy Kryvtsov
4
Andriy Pyatov
30
Lassina Traore
2
Dmytro Kryskiv
16
Oleh Ocheretko
27
Celtic FC
11
Liel Abada
38
Daizen Maeda
13
Aaron Mooy
31
Benjamin Siegrist
29
Scott Bain
7
Giorgos Giakoumakis
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
25
Alexandro Bernabei
14
David Turnbull
49
James Forrest
28
Oliver Abildgaard
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
4
1.33
Bàn thua
3
7
Phạt góc
9
0.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
8.67
55.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
9.33
Phạm lỗi
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk (10trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3