Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.24
2.24
X
3.15
3.15
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Avispa Fukuoka
Hotaka Nakamura
12'
Sodai Hasukawa
Ra sân: Masato Morishige
Ra sân: Masato Morishige
46'
56'
Jordy Croux
Ra sân: Toshiki Toya
Ra sân: Toshiki Toya
56'
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Hisashi Jogo
Ra sân: Hisashi Jogo
Yuta Arai
Ra sân: Kojiro Yasuda
Ra sân: Kojiro Yasuda
58'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
58'
Junya Suzuki
Ra sân: Kashifu Bangynagande
Ra sân: Kashifu Bangynagande
63'
Kumata Naoki
66'
73'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
73'
Sotan Tanabe
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
85'
Takaaki Shichi
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Avispa Fukuoka
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
2
6
Sút ra ngoài
2
7
Sút Phạt
9
61%
Kiểm soát bóng
39%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
55
Pha tấn công
54
30
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-1-2-3
Avispa Fukuoka
4-4-2
1
Kodama
49
Bangynagande
42
Higashi
3
Morishige
37
Nakamura
18
Shinada
52
Naoki
7
Mita
10
Higashi
23
Watanabe
45
Yasuda
41
Nagaishi
2
Yuzawa
15
Kumamoto
26
Inoue
22
Wako
7
Kanamori
44
Moriyama
8
Sugimoto
25
Kitajima
18
Toya
10
Jogo
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Rei Hirakawa
40
Shuto Okaniwa
39
Junya Suzuki
28
Yuta Arai
48
Go Hatano
13
Sodai Hasukawa
25
Avispa Fukuoka
14
Jordy Croux
13
Takaaki Shichi
17
Lukian Araujo de Almeida
21
Takumi Yamanoi
5
Daiki Miya
39
Tatsuya Tanaka
19
Sotan Tanabe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
6
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
47.33%
Kiểm soát bóng
49%
11.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
1
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
6
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
4
3
HT-B/FT-B
3
5
4
2