Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.02
1.02
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Consadole Sapporo
15'
Shinzo Koroki
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
19'
Takuro Kaneko
34'
Daiki Suga
Weverson Leandro Oliveira Moura 1 - 0
35'
45'
Shinzo Koroki
Adailton dos Santos da Silva 2 - 0
45'
46'
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
Adailton dos Santos da Silva 3 - 0
51'
55'
Fukai Kazuki
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
Kensuke Nagai
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
58'
Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
58'
Ryoma Watanabe
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
71'
Kashifu Bangynagande
75'
78'
Daigo NISHI
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
78'
Milan Tucic
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
Manato Shinada
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
87'
Junya Suzuki
Ra sân: Kashifu Bangynagande
Ra sân: Kashifu Bangynagande
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Consadole Sapporo
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
2
10
Sút Phạt
9
34%
Kiểm soát bóng
66%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
355
Số đường chuyền
675
8
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
14
Thử thách
11
76
Pha tấn công
129
24
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-1-2-3
Consadole Sapporo
3-4-2-1
24
Slowik
49
Bangynagande
3
Morishige
30
Kimoto
5
Nagatomo
10
Higashi
44
Matsuki
43
Kajiura
15
Silva
20
Moura
17
Konno
22
Otani
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
9
Kaneko
27
Arano
6
Takamine
4
Suga
18
Xavier
11
Aoki
14
Komai
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Diego Queiroz de Oliveira
9
Go Hatano
13
Kensuke Nagai
11
Makoto Okazaki
29
Manato Shinada
18
Junya Suzuki
28
Ryoma Watanabe
23
Consadole Sapporo
8
Fukai Kazuki
23
Shinzo Koroki
10
Hiroki MIYAZAWA
24
Toya Nakamura
34
Kojiro Nakano
20
Daigo NISHI
32
Milan Tucic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
46%
11.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
9
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
4
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
5
0
HT-B/FT-B
3
5
2
4