Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.92
0.92
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.97
0.97
1
4.20
4.20
X
3.60
3.60
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Hiroshima Sanfrecce
6'
Taishi Matsumoto
10'
0 - 1 Mutsuki Kato
11'
0 - 2 Taishi Matsumoto
24'
Goro Kawanami
Diego Queiroz de Oliveira 1 - 2
25'
Shuhei Tokumoto
55'
Diego Queiroz de Oliveira
63'
71'
Hayato Araki
Riki Harakawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
71'
Hotaka Nakamura
Ra sân: Kota Tawaratsumida
Ra sân: Kota Tawaratsumida
71'
76'
Sota Koshimichi
Ra sân: Hayato Araki
Ra sân: Hayato Araki
76'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
81'
Douglas Vieira da Silva
Leon Nozawa
Ra sân: Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Jandir Breno Souza Silva
87'
89'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Yuki Ohashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
4
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
1
Cứu thua
0
186
Pha tấn công
104
100
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-2-1-3
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
13
Hatano
43
Tokumoto
44
Trevisan
4
Kimoto
38
Anzai
37
Kei
8
Kou
39
Nakagawa
33
Tawaratsumida
9
Oliveira
70
Silva
22
Kawanami
15
Nakano
4
Araki
19
Sasaki
13
Arai
14
Matsumoto
24
Higashi
16
Shichi
77
Ohashi
51
Kato
20
Sotiriou
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Riki Harakawa
40
Keigo Higashi
10
Tsuyoshi Kodama
1
Masato Morishige
3
Hotaka Nakamura
2
Yui Nakano
54
Leon Nozawa
28
Teppei Oka
30
Deibuainchinedo Otani
55
Hiroshima Sanfrecce
6
Toshihiro Aoyama
17
Ezequiel Santos Da Silva
18
Yoshifumi Kashiwa
32
Sota Koshimichi
5
Hiroya Matsumoto
11
Makoto Mitsuta
7
Gakuto Notsuda
21
Yudai Tanaka
9
Douglas Vieira da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
5
44.67%
Kiểm soát bóng
62.67%
13.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (42trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
0
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
3
HT-B/FT-B
3
6
4
8